maxcel
🇧🇷Maxcel Rocha 28 tuổi
Hồ sơ
Hồ sơ của maxcel
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 19%
- Vòng đấu
- 144
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của maxcel trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 60.68
- Hỗ trợ
- 0.1
- ADR
- 60.23
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của maxcel trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (8) | 7 (4) | 33 | -9 | 54.35% | 56.35 | -6 |
Dust2 | 14 (4) | 6 (4) | 17 | -3 | 64.3 | 49.9 | -6 | |
Inferno | 10 (4) | 1 (0) | 16 | -6 | 44.4 | 62.8 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 43 (14) | 2 (0) | 47 | -4 | 60.7% | 57.83 | 5 |
Train | 11 (4) | 1 (0) | 18 | -7 | 54.5 | 45.8 | -1 | |
Dust2 | 23 (7) | 1 (0) | 12 | 11 | 80 | 80.8 | 6 | |
Overpass | 9 (3) | 0 (0) | 17 | -8 | 47.6 | 46.9 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (6) | 5 (1) | 15 | 5 | 73.3% | 75.2 | -1 |
Inferno | 20 (6) | 5 (1) | 15 | 5 | 73.3 | 75.2 | -1 |