Profilerr
maveSNOGARD Dragons
mave
🇩🇪

Arthur Derksen 25 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 66.75
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 68.87
      ADR
    • 0.68
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của mave

    Thu nhập
    $5 579
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.68
    Bắn trúng đầu
    23%
    Vòng đấu
    2 656
    Bản đồ
    99
    Trận đấu
    40

    Thống kê của mave trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    66.75
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    68.87
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của mave trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    MOUZ NXTW
    2 : 0
    ONYXL
    Tổng24 (16)7 (0)38-1455.35%55.2-3
    Overpass10 (6)3 (0)20-1054.244.9-1
    Vertigo14 (10)4 (0)18-456.565.5-2
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    ONYXW
    Tổng36 (13)10 (4)40-465.95%75.26
    Overpass23 (8)6 (4)20366.772.56
    Mirage13 (5)4 (0)20-765.277.90
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 3
    LowLandLionsW
    Tổng50 (29)7 (4)56-657%59.835
    Mirage14 (6)3 (1)22-846.259.74
    Inferno22 (12)1 (1)16665.566.42
    Vertigo14 (11)3 (2)18-459.353.4-1
    EC BruggeL
    0 : 2
    ALTERNATE aTTaXW
    Tổng41 (11)7 (2)251679.6%75.38
    Dust233 (10)5 (1)151875.9112.18
    Inferno8 (1)2 (1)10-283.338.50
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    MASONICW
    Tổng23 (2)7 (4)32-961.6%47.3-2
    Inferno13 (1)6 (4)17-462.145.30
    Dust210 (1)1 (0)15-561.149.3-2
    EC KyivL
    0 : 1
    ALTERNATE aTTaXW
    Tổng14 (5)4 (4)14066.7%44-5
    Inferno14 (5)4 (4)14066.744-5
    Sissi State PunksW
    2 : 0
    ALTERNATE aTTaXL
    Tổng22 (8)6 (3)38-1651.3%50.5-5
    Mirage12 (4)1 (1)17-545.562.4-3
    Overpass10 (4)5 (2)21-1157.138.6-2
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    CowanaW
    Tổng33 (24)9 (5)37-471.3%69.75-3
    Dust215 (11)6 (4)19-466.767-3
    Inferno18 (13)3 (1)18075.972.50
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 1
    EntropyL
    Tổng82 (25)20 (11)74868.63%803
    Nuke41 (13)13 (8)34768.881.60
    Inferno16 (2)6 (3)19-369.2641
    Overpass25 (10)1 (0)21467.994.42
    ALTERNATE aTTaXL
    0 : 2
    CowanaW
    Tổng31 (17)7 (4)39-859.5%55.3-1
    Inferno17 (9)5 (3)17076.755.40
    Nuke14 (8)2 (1)22-842.355.2-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    DACH CS Masters: Season 1 2024
    DACH CS Masters: Season 1 2024

     - 

    Kết quả
    Fragster League: Season 5 2024
    Fragster League: Season 5 2024

     - 

    ESL Meisterschaft: Autumn CS2 2023
    ESL Meisterschaft: Autumn CS2 2023

     - 

    ESL Meisterschaft Autumn CS:GO 2023
    ESL Meisterschaft Autumn CS:GO 2023

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 45 2023
    ESEA: Advanced Europe season 45 2023

     - 

    ESL Meisterschaft: Spring 2023
    ESL Meisterschaft: Spring 2023

     -