Hồ sơ của mason
- Thu nhập
- $131
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 1 383
- Bản đồ
- 61
- Trận đấu
- 33
Thống kê của mason trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 69.02
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 79.5
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của mason trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (18) | 9 (1) | 33 | -4 | 62.15% | 91.65 | 5 |
Nuke | 9 (5) | 2 (0) | 16 | -7 | 52.9 | 81.1 | 1 | |
Ancient | 20 (13) | 7 (1) | 17 | 3 | 71.4 | 102.2 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (10) | 4 (0) | 18 | -6 | 60% | 73.9 | -1 |
Nuke | 12 (10) | 4 (0) | 18 | -6 | 60 | 73.9 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (9) | 3 (0) | 21 | -6 | 51.7% | 55.6 | -4 |
Inferno | 15 (9) | 3 (0) | 21 | -6 | 51.7 | 55.6 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (10) | 5 (0) | 14 | 3 | 84.2% | 93.5 | 0 |
Dust2 | 17 (10) | 5 (0) | 14 | 3 | 84.2 | 93.5 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (10) | 6 (0) | 14 | 0 | 75% | 106.9 | 1 |
Inferno | 14 (10) | 6 (0) | 14 | 0 | 75 | 106.9 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (10) | 7 (1) | 19 | -4 | 68.2% | 82.1 | 4 |
Mirage | 15 (10) | 7 (1) | 19 | -4 | 68.2 | 82.1 | 4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (20) | 11 (3) | 34 | 1 | 67.95% | 91.5 | 4 |
Mirage | 14 (7) | 5 (1) | 20 | -6 | 60.9 | 66 | 2 | |
Anubis | 21 (13) | 6 (2) | 14 | 7 | 75 | 117 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 59 (36) | 18 (4) | 47 | 12 | 66.8% | 84.9 | -2 |
Anubis | 24 (14) | 7 (2) | 11 | 13 | 81 | 104.1 | 1 | |
Dust2 | 19 (12) | 7 (2) | 18 | 1 | 54.2 | 81.6 | -1 | |
Vertigo | 16 (10) | 4 (0) | 18 | -2 | 65.2 | 69 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 66 (39) | 20 (3) | 56 | 10 | 71.6% | 97.87 | 1 |
Ancient | 19 (11) | 6 (0) | 23 | -4 | 66.7 | 85.9 | -2 | |
Anubis | 24 (14) | 8 (1) | 11 | 13 | 89.5 | 126.1 | 3 | |
Dust2 | 23 (14) | 6 (2) | 22 | 1 | 58.6 | 81.6 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (23) | 11 (0) | 34 | 0 | 79.2% | 94.25 | 6 |
Vertigo | 13 (8) | 6 (0) | 17 | -4 | 85.7 | 74.5 | 2 | |
Anubis | 21 (15) | 5 (0) | 17 | 4 | 72.7 | 114 | 4 |
Trận đấu
Chủ Nhật 15 Tháng 12 2024
Thứ Tư 04 Tháng 12 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 14 Tháng 1 2024
L
vagrants
0 : 2
W
Cloud 10
PGL Major Copenhagen: North America Closed Qualifier 2024
L
vagrants
0 : 0
L
Cloud 10
PGL Major Copenhagen: North America Closed Qualifier 2024
Thứ Bảy 13 Tháng 1 2024
W
Wildcard Gaming
1 : 0
L
vagrants
PGL Major Copenhagen: North America Closed Qualifier 2024
Thứ Tư 10 Tháng 1 2024
L
vagrants
0 : 0
W
my life be like
PGL Major Copenhagen: North America Open Qualifier #1 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
NA Revival Series: Season 5 2024 - |
Perseverance League: Persevere Division 2024 - |
PGL Major Copenhagen: North America Closed Qualifier 2024 - |
PGL Major Copenhagen: North America Open Qualifier #1 2024 - |