Profilerr
makazze
makazze

Drin Shaqiri 18 tuổi

  • 1.04
    Xếp hạng
  • 0.71
    DPR
  • 74.12
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 83.98
    ADR
  • 0.74
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của makazze

Thu nhập
$3 027
Số mạng giết mỗi vòng
0.74
Bắn trúng đầu
40%
Vòng đấu
7 194
Bản đồ
325
Trận đấu
138

Thống kê của makazze trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
74.12
Hỗ trợ
0.26
ADR
83.98
Lần chết
0.71
Xếp hạng
1.04

Thống kê của makazze trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
JANO EsportsL
0 : 2
NAVI JuniorW
Tổng45 (17)8 (0)261978.55%100.24
Ancient18 (6)2 (0)13571.478.2-2
Nuke27 (11)6 (0)131485.7122.26
SinnersW
2 : 1
NAVI JuniorL
Tổng34 (23)9 (2)40-660.27%73.1-5
Ancient12 (8)6 (2)9371.499.92
Nuke13 (9)0 (0)15-26559.9-4
Anubis9 (6)3 (0)16-744.459.5-3
NAVI JuniorW
2 : 0
FavbetL
Tổng32 (16)13 (1)33-178.3%85.80
Inferno24 (10)6 (1)19573.399.80
Ancient8 (6)7 (0)14-683.371.80
NAVI JuniorW
2 : 1
AllianceL
Tổng61 (40)16 (1)52983.47%91.3310
Dust217 (11)4 (0)1437594.83
Inferno19 (15)4 (1)16385.786.82
Ancient25 (14)8 (0)22389.792.45
NAVI JuniorL
0 : 2
500W
Tổng51 (20)7 (0)381376.25%99.80
Mirage23 (7)7 (0)23065.588.5-3
Ancient28 (13)0 (0)151387111.13
BetBoom TeamL
0 : 2
NAVI JuniorW
Tổng29 (17)11 (2)21886.2%88.253
Ancient18 (11)5 (1)10888.2100.24
Nuke11 (6)6 (1)11084.276.3-1
NAVI JuniorW
2 : 1
SinnersL
Tổng56 (31)13 (0)461074.03%97.131
Ancient18 (11)6 (0)15368.286-2
Nuke18 (9)2 (0)17173.987.92
Mirage20 (11)5 (0)14680117.51
NexusW
2 : 0
NAVI JuniorL
Tổng39 (19)16 (3)42-365.5%74.250
Dust28 (3)5 (1)15-758.859.5-1
Mirage31 (16)11 (2)27472.2891
OGW
2 : 1
NAVI JuniorL
Tổng50 (25)12 (2)47369.13%80.63-3
Mirage16 (7)4 (0)15168.281-6
Dust217 (8)4 (1)16169.687.40
Ancient17 (10)4 (1)16169.673.53
SinnersL
0 : 2
NAVI JuniorW
Tổng45 (25)11 (1)301579.15%90-1
Inferno28 (13)8 (1)2267590.4-2
Ancient17 (12)3 (0)8983.389.61