mLn
🇫🇷Henry Mhilan 28 tuổi
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của mLn
- Thu nhập
- $425
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 199
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 3
Thống kê của mLn trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 68.43
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 62.23
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của mLn trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (23) | 8 (0) | 38 | -6 | 72.15% | 86.65 | 2 |
Ancient | 14 (8) | 4 (0) | 16 | -2 | 78.9 | 83.6 | 1 | |
Dust2 | 18 (15) | 4 (0) | 22 | -4 | 65.4 | 89.7 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 40 (17) | 9 (3) | 45 | -5 | 66.67% | 51.67 | 1 |
Inferno | 12 (4) | 6 (0) | 11 | 1 | 79.2 | 57.8 | 1 | |
Nuke | 13 (7) | 0 (0) | 18 | -5 | 59.3 | 52.5 | 1 | |
Dust2 | 15 (6) | 3 (3) | 16 | -1 | 61.5 | 44.7 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 44 (22) | 11 (3) | 53 | -9 | 67.7% | 56.5 | -2 |
Mirage | 8 (5) | 2 (0) | 18 | -10 | 57.1 | 41.2 | -3 | |
Dust2 | 24 (9) | 8 (3) | 18 | 6 | 79.3 | 77.6 | 0 | |
Inferno | 12 (8) | 1 (0) | 17 | -5 | 66.7 | 50.7 | 1 |