Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của m4tthi
- Thu nhập
- $9 482
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 10 317
- Bản đồ
- 394
- Trận đấu
- 174
Thống kê của m4tthi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 69.76
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 72.46
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 1.05
Thống kê của m4tthi trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 34 (8) | 12 (0) | 42 | -8 | 72.7% | 70.53 | -2 |
Mirage | 15 (3) | 4 (0) | 14 | 1 | 81.8 | 81.2 | -1 | |
Inferno | 10 (4) | 3 (0) | 18 | -8 | 69.6 | 68.6 | -1 | |
Ancient | 9 (1) | 5 (0) | 10 | -1 | 66.7 | 61.8 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (12) | 11 (3) | 29 | -7 | 67.5% | 53.65 | 1 |
Dust2 | 10 (8) | 9 (3) | 14 | -4 | 75 | 59.3 | 0 | |
Anubis | 12 (4) | 2 (0) | 15 | -3 | 60 | 48 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (5) | 9 (3) | 13 | 4 | 82.6% | 79.1 | 4 |
Anubis | 17 (5) | 9 (3) | 13 | 4 | 82.6 | 79.1 | 4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (11) | 12 (5) | 34 | -5 | 63.8% | 66.35 | -2 |
Dust2 | 20 (8) | 7 (4) | 18 | 2 | 75 | 62.6 | 1 | |
Inferno | 9 (3) | 5 (1) | 16 | -7 | 52.6 | 70.1 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 29 (13) | 7 (2) | 24 | 5 | 74.85% | 79.1 | 1 |
Anubis | 14 (7) | 5 (2) | 15 | -1 | 70.8 | 73.5 | -1 | |
Ancient | 15 (6) | 2 (0) | 9 | 6 | 78.9 | 84.7 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (9) | 6 (1) | 31 | -5 | 59.1% | 69.45 | -2 |
Nuke | 16 (4) | 4 (0) | 17 | -1 | 68.2 | 80.6 | -2 | |
Ancient | 10 (5) | 2 (1) | 14 | -4 | 50 | 58.3 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (11) | 7 (3) | 35 | -6 | 54.4% | 63.45 | -1 |
Mirage | 10 (4) | 2 (0) | 15 | -5 | 42.1 | 55.9 | -1 | |
Dust2 | 19 (7) | 5 (3) | 20 | -1 | 66.7 | 71 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 24 (7) | 0 (0) | 15 | 9 | 65.2% | 87.6 | -1 |
Ancient | 24 (7) | 0 (0) | 15 | 9 | 65.2 | 87.6 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (4) | 5 (2) | 13 | -1 | 73.9% | 56.9 | 0 |
Ancient | 12 (4) | 5 (2) | 13 | -1 | 73.9 | 56.9 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (5) | 2 (0) | 8 | 1 | 80% | 75.1 | 0 |
Inferno | 9 (5) | 2 (0) | 8 | 1 | 80 | 75.1 | 0 |
Trận đấu
Thứ Sáu 13 Tháng 12 2024
Thứ Hai 09 Tháng 12 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 08 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 13 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
United21: Season 24 2024 - |
United21: Division 2 season 16 2024 - |
Game Zone Masters: Closed Qualifier 2024 - |