Hồ sơ
Hồ sơ của m4thzs
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.42
- Bắn trúng đầu
- 18%
- Vòng đấu
- 232
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của m4thzs trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 53.28
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 54.03
- Lần chết
- 0.83
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của m4thzs trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (8) | 8 (0) | 41 | -22 | 52.8% | 57.55 | -8 |
Mirage | 12 (4) | 4 (0) | 23 | -11 | 55.6 | 62.7 | -3 | |
Anubis | 7 (4) | 4 (0) | 18 | -11 | 50 | 52.4 | -5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (15) | 7 (1) | 47 | -17 | 57.6% | 62.75 | -5 |
Anubis | 14 (5) | 4 (1) | 22 | -8 | 63.3 | 51.5 | -4 | |
Vertigo | 16 (10) | 3 (0) | 25 | -9 | 51.9 | 74 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 15 (4) | 4 (0) | 37 | -22 | 45.45% | 45.45 | -4 |
Nuke | 7 (0) | 2 (0) | 19 | -12 | 50 | 44.4 | -3 | |
Ancient | 8 (4) | 2 (0) | 18 | -10 | 40.9 | 46.5 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 34 (15) | 15 (4) | 68 | -34 | 55.93% | 51.6 | 0 |
Nuke | 10 (6) | 3 (0) | 21 | -11 | 53.6 | 40.5 | 1 | |
Ancient | 6 (3) | 4 (4) | 22 | -16 | 54.2 | 33.8 | -1 | |
Vertigo | 18 (6) | 8 (0) | 25 | -7 | 60 | 80.5 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 25 Tháng 7 2024
Thứ Tư 24 Tháng 7 2024
Thứ Hai 22 Tháng 7 2024
Thứ Hai 15 Tháng 7 2024
Thứ Sáu 01 Tháng 3 2024
Thứ Năm 29 Tháng 2 2024
Thứ Ba 27 Tháng 2 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
RedZone PRO: Season 4 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: July 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: February 2024 - |