Hồ sơ

Hồ sơ của m4d4ra
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 75
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 1
Thống kê của m4d4ra trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 63.4
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 73.77
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của m4d4ra trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 47 (24) | 17 (2) | 53 | -6 | 63.4% | 73.77 | -6 |
Anubis | 13 (8) | 7 (0) | 23 | -10 | 53.3 | 70.2 | -4 | |
Ancient | 23 (10) | 5 (2) | 14 | 9 | 75 | 89.1 | -1 | |
Mirage | 11 (6) | 5 (0) | 16 | -5 | 61.9 | 62 | -1 |
Trận đấu
Thứ Hai 14 Tháng 10 2024
Thứ Ba 01 Tháng 10 2024
Thứ Ba 24 Tháng 9 2024
Thứ Bảy 03 Tháng 6 2023
Thứ Ba 30 Tháng 5 2023
Thứ Năm 29 Tháng 9 2022
Thứ Tư 28 Tháng 9 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() T-esports Championship: Season 3 2024 - |
![]() ESEA: Main Europe season 45 2023 - |
![]() CCT South Europe: Closed Qualifier season 1 2022 - |