Profilerr
m3wsu
m3wsu

m3wsu 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 73.45
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 72.26
      ADR
    • 0.69
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của m3wsu

    Thu nhập
    $3 445
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.69
    Bắn trúng đầu
    42%
    Vòng đấu
    517
    Bản đồ
    24
    Trận đấu
    13

    Thống kê của m3wsu trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    73.45
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    72.26
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của m3wsu trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    THEL
    0 : 2
    -72CW
    Tổng27 (16)14 (0)31-473.3%65.8-1
    Anubis17 (12)6 (0)16173.978-1
    Dust210 (4)8 (0)15-572.753.60
    NomadsL
    1 : 2
    -72CW
    Tổng40 (24)18 (2)291180.67%77.73-3
    Dust210 (8)7 (1)5588.269.20
    Anubis9 (2)6 (0)16-777.349.3-3
    Ancient21 (14)5 (1)81376.5114.70
    GR GamingW
    1 : 0
    -72CL
    Tổng17 (10)0 (0)12566.7%78.52
    Anubis17 (10)0 (0)12566.778.52
    NomadsL
    0 : 1
    -72CW
    Tổng14 (11)7 (0)22-870%63.3-1
    Anubis14 (11)7 (0)22-87063.3-1
    THEW
    1 : 0
    -72CL
    Tổng12 (5)3 (0)16-468.2%59.4-5
    Anubis12 (5)3 (0)16-468.259.4-5
    SUBUTAIL
    0 : 2
    -72CW
    Tổng29 (16)10 (3)24580.95%71.83
    Mirage11 (8)8 (3)10190.566.11
    Anubis18 (8)2 (0)14471.477.52
    ATOXW
    2 : 1
    -72CL
    Tổng44 (34)13 (1)49-566.47%69.330
    Mirage15 (11)6 (1)21-666.767.70
    Nuke19 (16)5 (0)15473.983.70
    Ancient10 (7)2 (0)13-358.856.60
    zeusggL
    0 : 1
    -72CW
    Tổng21 (16)0 (0)12965.2%77.70
    Mirage21 (16)0 (0)12965.277.70
    -72CL
    0 : 1
    GR GamingW
    Tổng15 (9)2 (0)15081.8%79.54
    Ancient15 (9)2 (0)15081.879.54
    -72CL
    0 : 2
    NewhappyW
    Tổng25 (16)9 (1)32-768.75%683
    Mirage14 (9)4 (1)14066.7711
    Overpass11 (7)5 (0)18-770.8652