Profilerr
m1N1JiJieHao
m1N1
🇱🇧

Hussein Hijazi 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 72.45
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.62
      ADR
    • 0.73
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của m1N1

    Thu nhập
    $2 250
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.73
    Bắn trúng đầu
    39%
    Vòng đấu
    3 032
    Bản đồ
    132
    Trận đấu
    71

    Thống kê của m1N1 trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    72.45
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    75.62
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của m1N1 trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    HOTUW
    3 : 0
    JiJieHaoL
    Tổng62 (32)16 (8)511175.17%85.17
    Dust225 (10)6 (3)1966987.83
    Mirage16 (10)4 (1)15179.275.52
    Ancient21 (12)6 (4)17477.3922
    JiJieHaoW
    2 : 0
    SemperFi EsportsL
    Tổng31 (8)6 (3)131889.15%79.653
    Ancient14 (5)2 (0)31110080.52
    Dust217 (3)4 (3)10778.378.81
    JiJieHaoW
    2 : 1
    ScarXL
    Tổng61 (23)12 (2)481377.67%67.50
    Mirage31 (10)3 (1)25668.378.9-1
    Inferno13 (5)2 (0)10378.349.10
    Anubis17 (8)7 (1)13486.474.51
    JiJieHaoW
    2 : 0
    POWERmixL
    Tổng37 (7)7 (3)162184.35%87.2-3
    Inferno24 (5)5 (3)81695108.10
    Dust213 (2)2 (0)8573.766.3-3
    JiJieHaoW
    2 : 0
    ScarXL
    Tổng42 (15)5 (0)182488.85%95.254
    Mirage18 (3)3 (0)9983.369.61
    Inferno24 (12)2 (0)91594.4120.93
    JiJieHaoL
    0 : 2
    Rare AtomW
    Tổng25 (15)10 (1)30-569.55%79.60
    Mirage15 (10)4 (0)18-359.176.7-1
    Inferno10 (5)6 (1)12-28082.51
    DogEvilL
    0 : 2
    JiJieHaoW
    Tổng48 (24)13 (0)291988.35%96.05-1
    Anubis30 (11)5 (0)181286.791.2-1
    Mirage18 (13)8 (0)11790100.90
    JiJieHaoL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng33 (25)6 (1)31269.1%71.83
    Nuke8 (6)2 (0)12-463.254.51
    Dust225 (19)4 (1)1967589.12
    JiJieHaoW
    1 : 0
    SemperFi EsportsL
    Tổng16 (11)2 (0)14269.6%67.20
    Mirage16 (11)2 (0)14269.667.20
    JiJieHaoW
    2 : 1
    Al-IttihadL
    Tổng30 (16)10 (1)44-1458.4%51.03-6
    Ancient14 (6)5 (0)12276.258.41
    Dust28 (6)1 (1)17-938.147.2-4
    Anubis8 (4)4 (0)15-760.947.5-3

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESL Challenger League: Europe Cup #2 2025
    ESL Challenger League: Europe Cup #2 2025

     - 

    Kết quả
    CCT Europe: Series #5 season 3 2025
    CCT Europe: Series #5 season 3 2025

     - 

    StarLadder StarSeries: European Qualifier Fall 2025
    StarLadder StarSeries: European Qualifier Fall 2025

     - 

    ESL Challenger League: Europe Cup #1 season 50 2025
    ESL Challenger League: Europe Cup #1 season 50 2025

     - 

    Exort The Proving Grounds: Season 3 2025
    Exort The Proving Grounds: Season 3 2025

     - 

    ESL Pro League: Europe Closed Qualifier season 22 2025
    ESL Pro League: Europe Closed Qualifier season 22 2025

     -