Profilerr
lukiz
lukiz
🇧🇷

Lucas Rodrigues 21 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 71.38
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 78.28
      ADR
    • 0.69
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của lukiz

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.69
    Bắn trúng đầu
    36%
    Vòng đấu
    1 428
    Bản đồ
    65
    Trận đấu
    33

    Thống kê của lukiz trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    71.38
    Hỗ trợ
    0.22
    ADR
    78.28
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của lukiz trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ODDIKW
    2 : 1
    VIKINGS KRL
    Tổng43 (23)11 (0)43065.77%87.9-5
    Inferno14 (3)5 (0)13183.374.1-1
    Anubis13 (7)3 (0)15-252.996.7-1
    Dust216 (13)3 (0)15161.192.9-3
    BESTIAW
    1 : 0
    VIKINGS KRL
    Tổng7 (4)1 (0)14-743.8%37.20
    Dust27 (4)1 (0)14-743.837.20
    BESTIAW
    2 : 0
    VIKINGS KRL
    Tổng19 (10)15 (0)36-1762.2%56.7-9
    Ancient7 (4)4 (0)13-661.149.1-2
    Dust212 (6)11 (0)23-1163.364.3-7
    RED CanidsW
    2 : 0
    VIKINGS KRL
    Tổng28 (16)10 (3)39-1162.8%74.62
    Dust219 (11)8 (3)23-47079.22
    Anubis9 (5)2 (0)16-755.6700
    VIKINGS KRW
    2 : 1
    Dusty RootsL
    Tổng45 (33)20 (3)39678.73%89.17-6
    Ancient11 (9)6 (0)16-563.286.9-3
    Dust212 (8)6 (2)7593.884.8-1
    Anubis22 (16)8 (1)16679.295.8-2
    KRÜ EsportsL
    0 : 1
    VIKINGS KRW
    Tổng26 (9)4 (0)20673.3%881
    Mirage26 (9)4 (0)20673.3881
    FluxoW
    2 : 0
    VIKINGS KRL
    Tổng34 (18)10 (0)32261.65%97.352
    Mirage20 (10)9 (0)2007091.12
    Dust214 (8)1 (0)12253.3103.60
    BESTIAW
    2 : 1
    VIKINGS KRL
    Tổng58 (29)10 (1)401876.1%91.836
    Mirage17 (8)1 (0)1617586.83
    Inferno17 (7)4 (1)61183.392.63
    Dust224 (14)5 (0)1867096.10
    Bounty Hunters EsportsW
    2 : 1
    VIKINGS KRL
    Tổng35 (20)17 (3)39-473.47%69.4-1
    Dust215 (14)8 (1)11478.989.8-1
    Inferno9 (4)7 (1)14-576.575.8-2
    Anubis11 (2)2 (1)14-36542.62
    Sensei TeamL
    0 : 2
    VIKINGS KRW
    Tổng29 (18)14 (1)181183.15%94.150
    Dust216 (10)5 (0)8894.11020
    Anubis13 (8)9 (1)10372.286.30