Hồ sơ
Hồ sơ của lugseN
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 267
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 8
Thống kê của lugseN trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 70
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 67
- Lần chết
- 0.64
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của lugseN trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 48 (10) | 18 (9) | 49 | -1 | 69.2% | 57.57 | 4 |
Dust2 | 17 (5) | 5 (4) | 14 | 3 | 83.3 | 66.2 | 4 | |
Vertigo | 4 (1) | 6 (2) | 13 | -9 | 52.9 | 40.3 | -1 | |
Mirage | 27 (4) | 7 (3) | 22 | 5 | 71.4 | 66.2 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (6) | 5 (4) | 13 | 6 | 81% | 79.5 | 0 |
Dust2 | 19 (6) | 5 (4) | 13 | 6 | 81 | 79.5 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (2) | 5 (2) | 13 | 3 | 63.6% | 77.7 | -1 |
Vertigo | 16 (2) | 5 (2) | 13 | 3 | 63.6 | 77.7 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 24 (2) | 7 (5) | 16 | 8 | 75% | 83.7 | 0 |
Dust2 | 24 (2) | 7 (5) | 16 | 8 | 75 | 83.7 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (5) | 7 (1) | 8 | 4 | 94.4% | 84.2 | 4 |
Inferno | 12 (5) | 7 (1) | 8 | 4 | 94.4 | 84.2 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (4) | 3 (2) | 16 | -7 | 54.5% | 31.7 | 0 |
Inferno | 9 (4) | 3 (2) | 16 | -7 | 54.5 | 31.7 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 27 (12) | 4 (1) | 17 | 10 | 73.5% | 74.8 | 2 |
Mirage | 27 (12) | 4 (1) | 17 | 10 | 73.5 | 74.8 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (16) | 1 (0) | 39 | -7 | 60.2% | 66.35 | -2 |
Mirage | 10 (5) | 0 (0) | 18 | -8 | 52.4 | 59.5 | -1 | |
Ancient | 22 (11) | 1 (0) | 21 | 1 | 68 | 73.2 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Monsters Reloaded 2024 - |
Urban Contenders: Season 2 2024 - |
Prodigy Series: Season 3 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ESEA: Main Europe season 49 2024 - |