Hồ sơ
Hồ sơ của lugseN
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 191
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 7
Thống kê của lugseN trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 70.3
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 70.54
- Lần chết
- 0.64
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của lugseN trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (6) | 5 (4) | 13 | 6 | 81% | 79.5 | 0 |
Dust2 | 19 (6) | 5 (4) | 13 | 6 | 81 | 79.5 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (2) | 5 (2) | 13 | 3 | 63.6% | 77.7 | -1 |
Vertigo | 16 (2) | 5 (2) | 13 | 3 | 63.6 | 77.7 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 24 (2) | 7 (5) | 16 | 8 | 75% | 83.7 | 0 |
Dust2 | 24 (2) | 7 (5) | 16 | 8 | 75 | 83.7 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (5) | 7 (1) | 8 | 4 | 94.4% | 84.2 | 4 |
Inferno | 12 (5) | 7 (1) | 8 | 4 | 94.4 | 84.2 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (4) | 3 (2) | 16 | -7 | 54.5% | 31.7 | 0 |
Inferno | 9 (4) | 3 (2) | 16 | -7 | 54.5 | 31.7 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 27 (12) | 4 (1) | 17 | 10 | 73.5% | 74.8 | 2 |
Mirage | 27 (12) | 4 (1) | 17 | 10 | 73.5 | 74.8 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (16) | 1 (0) | 39 | -7 | 60.2% | 66.35 | -2 |
Mirage | 10 (5) | 0 (0) | 18 | -8 | 52.4 | 59.5 | -1 | |
Ancient | 22 (11) | 1 (0) | 21 | 1 | 68 | 73.2 | -1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 51 2024 - N/A |
Urban Contenders: Season 2 2024 - |
Monsters Reloaded 2024 - |
Kết quả |
---|
Prodigy Series: Season 3 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ESEA: Main Europe season 49 2024 - |
ESL Turkey Championship: Winter 2023 - |