Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của looky
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 319
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 6
Thống kê của looky trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 65.5
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 65.44
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của looky trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 24 (11) | 3 (0) | 37 | -13 | 58.1% | 52.7 | -3 |
Ancient | 13 (4) | 2 (0) | 16 | -3 | 59.1 | 61.9 | -2 | |
Overpass | 11 (7) | 1 (0) | 21 | -10 | 57.1 | 43.5 | -1 | |
![]() 0 : 2 | Tổng | 50 (18) | 8 (2) | 35 | 15 | 75.65% | 81.45 | 10 |
Inferno | 19 (7) | 4 (2) | 16 | 3 | 68 | 82.8 | 7 | |
Mirage | 31 (11) | 4 (0) | 19 | 12 | 83.3 | 80.1 | 3 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 34 (9) | 4 (2) | 39 | -5 | 61.95% | 59.35 | -1 |
Mirage | 15 (3) | 2 (1) | 19 | -4 | 67.9 | 56.2 | -2 | |
Anubis | 19 (6) | 2 (1) | 20 | -1 | 56 | 62.5 | 1 | |
![]() 1 : 2 | Tổng | 53 (16) | 11 (2) | 56 | -3 | 68.9% | 65.47 | -1 |
Vertigo | 15 (4) | 1 (0) | 18 | -3 | 65.4 | 57.8 | -4 | |
Inferno | 24 (7) | 6 (0) | 17 | 7 | 84.6 | 92.5 | 3 | |
Overpass | 14 (5) | 4 (2) | 21 | -7 | 56.7 | 46.1 | 0 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 36 (12) | 6 (3) | 34 | 2 | 65% | 52.3 | -5 |
Mirage | 16 (6) | 2 (0) | 15 | 1 | 66.7 | 49.4 | -6 | |
Overpass | 20 (6) | 4 (3) | 19 | 1 | 63.3 | 55.2 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 17 (7) | 3 (2) | 13 | 4 | 57.9% | 97.3 | 1 |
Overpass | 17 (7) | 3 (2) | 13 | 4 | 57.9 | 97.3 | 1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 10 Thg 12 2023
Thứ Năm 07 Thg 12 2023
Chủ Nhật 19 Thg 11 2023
Thứ Ba 14 Thg 11 2023
Thứ Năm 09 Thg 11 2023
Thứ Tư 08 Thg 11 2023
Thứ Hai 06 Thg 11 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() ESEA: Main Europe season 47 2023 - |
![]() Svenska Elitserien: Fall 2023 - |