Hồ sơ của limeni
- Thu nhập
- $1 920
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 191
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 4
Thống kê của limeni trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 59.88
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 70.21
- Lần chết
- 0.87
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của limeni trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (11) | 2 (0) | 42 | -21 | 49.8% | 50.85 | 0 |
Ancient | 13 (4) | 2 (0) | 26 | -13 | 55.2 | 47.6 | -2 | |
Inferno | 8 (7) | 0 (0) | 16 | -8 | 44.4 | 54.1 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 37 (26) | 15 (2) | 42 | -5 | 67.1% | 81.8 | 0 |
Inferno | 25 (19) | 9 (1) | 23 | 2 | 80 | 92.2 | 3 | |
Mirage | 12 (7) | 6 (1) | 19 | -7 | 54.2 | 71.4 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (17) | 14 (1) | 46 | -20 | 62.6% | 74.5 | 0 |
Inferno | 11 (8) | 9 (1) | 23 | -12 | 60 | 79.2 | -3 | |
Mirage | 15 (9) | 5 (0) | 23 | -8 | 65.2 | 69.8 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (19) | 6 (0) | 37 | -12 | 60% | 73.7 | -2 |
Ancient | 17 (12) | 1 (0) | 18 | -1 | 70 | 97 | 2 | |
Inferno | 8 (7) | 5 (0) | 19 | -11 | 50 | 50.4 | -4 |
Trận đấu
Thứ Ba 05 Tháng 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Dallas: European Open Qualifier #2 2024 - |