- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- lesswill
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của lesswill
- Thu nhập
- $4 877
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 774
- Bản đồ
- 29
- Trận đấu
- 15
Thống kê của lesswill trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 65.62
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 66.86
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của lesswill trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (16) | 15 (4) | 38 | -7 | 58.45% | 70.25 | 2 |
Overpass | 15 (9) | 10 (2) | 22 | -7 | 51.7 | 61.4 | 1 | |
Nuke | 16 (7) | 5 (2) | 16 | 0 | 65.2 | 79.1 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 45 (21) | 14 (3) | 43 | 2 | 76.65% | 87.3 | 1 |
Nuke | 23 (11) | 6 (0) | 20 | 3 | 83.3 | 86.3 | -1 | |
Inferno | 22 (10) | 8 (3) | 23 | -1 | 70 | 88.3 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (9) | 10 (5) | 28 | 1 | 73.25% | 61 | -2 |
Nuke | 19 (6) | 3 (1) | 18 | 1 | 65.5 | 69.1 | 1 | |
Inferno | 10 (3) | 7 (4) | 10 | 0 | 81 | 52.9 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (20) | 9 (3) | 55 | -6 | 68.03% | 60.53 | -1 |
Dust2 | 17 (4) | 1 (1) | 13 | 4 | 82.8 | 58.6 | 1 | |
Inferno | 12 (5) | 5 (1) | 18 | -6 | 63 | 59.5 | -3 | |
Overpass | 20 (11) | 3 (1) | 24 | -4 | 58.3 | 63.5 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (7) | 2 (1) | 18 | -1 | 63.3% | 59.7 | 0 |
Dust2 | 17 (7) | 2 (1) | 18 | -1 | 63.3 | 59.7 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (8) | 1 (0) | 17 | -3 | 54.5% | 67.5 | -1 |
Nuke | 14 (8) | 1 (0) | 17 | -3 | 54.5 | 67.5 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (12) | 5 (2) | 41 | -11 | 60.5% | 53.85 | 0 |
Dust2 | 20 (7) | 4 (1) | 23 | -3 | 63.9 | 66.2 | 0 | |
Vertigo | 10 (5) | 1 (1) | 18 | -8 | 57.1 | 41.5 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (14) | 9 (3) | 37 | -7 | 70.7% | 63 | 3 |
Overpass | 10 (4) | 7 (1) | 17 | -7 | 65.5 | 58.6 | 1 | |
Dust2 | 20 (10) | 2 (2) | 20 | 0 | 75.9 | 67.4 | 2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 56 (23) | 13 (3) | 38 | 18 | 77.07% | 80.07 | 5 |
Nuke | 22 (9) | 4 (0) | 11 | 11 | 75 | 90.7 | 3 | |
Vertigo | 13 (5) | 2 (0) | 19 | -6 | 60.7 | 59 | -1 | |
Inferno | 21 (9) | 7 (3) | 8 | 13 | 95.5 | 90.5 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 53 (25) | 5 (0) | 43 | 10 | 71.65% | 82.05 | 0 |
Mirage | 22 (13) | 1 (0) | 20 | 2 | 63.3 | 78.5 | -1 | |
Vertigo | 31 (12) | 4 (0) | 23 | 8 | 80 | 85.6 | 1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 01 Tháng 3 2024
Thứ Năm 29 Tháng 2 2024
Thứ Ba 27 Tháng 2 2024
Chủ Nhật 25 Tháng 2 2024
Thứ Sáu 23 Tháng 2 2024
Thứ Tư 21 Tháng 2 2024
Thứ Sáu 16 Tháng 2 2024
Thứ Năm 15 Tháng 2 2024
Thứ Hai 05 Tháng 2 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |