Hồ sơ của lect
- Thu nhập
- $208
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.52
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 86
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 4
Thống kê của lect trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 61.3
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 60.58
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của lect trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 1 | Tổng | 6 (2) | 3 (0) | 17 | -11 | 41.2% | 45.8 | -2 |
Anubis | 6 (2) | 3 (0) | 17 | -11 | 41.2 | 45.8 | -2 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 16 (8) | 5 (2) | 12 | 4 | 70.8% | 77.5 | 1 |
Ancient | 16 (8) | 5 (2) | 12 | 4 | 70.8 | 77.5 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 11 (5) | 4 (1) | 13 | -2 | 69.6% | 57.9 | 1 |
Ancient | 11 (5) | 4 (1) | 13 | -2 | 69.6 | 57.9 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 12 (3) | 5 (3) | 18 | -6 | 63.6% | 61.1 | -2 |
Inferno | 12 (3) | 5 (3) | 18 | -6 | 63.6 | 61.1 | -2 |