Profilerr
leckr
leckr
🇨🇿

Michal Kadlíček 24 tuổi

    • 0.9
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 67.63
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.71
      ADR
    • 0.6
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của leckr

    Thu nhập
    $12 415
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.6
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    7 014
    Bản đồ
    268
    Trận đấu
    120

    Thống kê của leckr trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    67.63
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    65.71
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    0.9

    Thống kê của leckr trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    EnterpriseL
    0 : 2
    Dynamo EclotW
    Tổng19 (15)5 (0)36-1754.3%41.45-5
    Inferno3 (3)1 (0)14-115023.8-4
    Anubis16 (12)4 (0)22-658.659.1-1
    SampiW
    2 : 1
    EnterpriseL
    Tổng38 (25)10 (1)44-667.8%65.53
    Inferno14 (9)3 (0)16-269.673.32
    Ancient6 (4)3 (0)14-858.859.3-1
    Overpass18 (12)4 (1)1447563.92
    UNiTY esportsW
    2 : 0
    EnterpriseL
    Tổng30 (21)9 (1)28275.4%66.6-2
    Mirage11 (7)5 (1)14-368.252.6-1
    Nuke19 (14)4 (0)14582.680.6-1
    EnterpriseL
    0 : 2
    SangalW
    Tổng20 (12)4 (0)28-861%61.850
    Ancient15 (11)4 (0)17-268.281.12
    Mirage5 (1)0 (0)11-653.842.6-2
    UNiTY esportsW
    2 : 0
    EnterpriseL
    Tổng15 (5)15 (6)35-2057.55%53.9-4
    Mirage4 (2)8 (2)17-1360.940.3-3
    Nuke11 (3)7 (4)18-754.267.5-1
    GLOREL
    1 : 2
    EnterpriseW
    Tổng44 (17)22 (9)49-568.13%66.13-1
    Mirage17 (5)7 (4)11677.371.63
    Inferno13 (7)5 (1)19-657.172.8-4
    Overpass14 (5)10 (4)19-570540
    Dynamo EclotW
    2 : 0
    EnterpriseL
    Tổng33 (14)8 (2)42-969.4%66.453
    Inferno14 (7)2 (0)18-473.164.72
    Ancient19 (7)6 (2)24-565.768.21
    EnterpriseW
    2 : 1
    UNiTY esportsL
    Tổng62 (27)11 (5)58469.9%68.470
    Mirage23 (13)5 (2)1768079.32
    Nuke23 (10)4 (2)22167.671.50
    Overpass16 (4)2 (1)19-362.154.6-2
    SproutW
    2 : 0
    EnterpriseL
    Tổng18 (11)7 (4)38-2052%52.45-3
    Inferno11 (7)3 (1)19-86452.4-3
    Ancient7 (4)4 (3)19-124052.50
    500W
    2 : 1
    EnterpriseL
    Tổng44 (22)13 (5)50-663.83%65.03-2
    Inferno15 (9)4 (1)12385.259.91
    Ancient16 (7)5 (1)16061.979.51
    Overpass13 (6)4 (3)22-944.455.7-4