Hồ sơ

Hồ sơ của lcs
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 130
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của lcs trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 62.46
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 61.36
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của lcs trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 15 (12) | 2 (0) | 26 | -11 | 48.55% | 60 | 0 |
Inferno | 8 (7) | 2 (0) | 14 | -6 | 43.8 | 66.3 | -1 | |
Dust2 | 7 (5) | 0 (0) | 12 | -5 | 53.3 | 53.7 | 1 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 44 (24) | 13 (3) | 36 | 8 | 78% | 67.87 | 2 |
Mirage | 11 (5) | 5 (1) | 9 | 2 | 90 | 52.4 | -2 | |
Ancient | 14 (7) | 5 (1) | 15 | -1 | 66.7 | 65.5 | 3 | |
Inferno | 19 (12) | 3 (1) | 12 | 7 | 77.3 | 85.7 | 1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 14 (10) | 6 (0) | 30 | -16 | 53.05% | 52.95 | -1 |
Nuke | 5 (5) | 3 (0) | 14 | -9 | 42.9 | 50.9 | -2 | |
Ancient | 9 (5) | 3 (0) | 16 | -7 | 63.2 | 55 | 1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 29 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 28 Tháng 3 2025
Thứ Năm 27 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 14 Tháng 3 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025 - |
![]() PGL Astana: South American Open Qualifier 1 2025 - |