Hồ sơ
Hồ sơ của laxiee
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 1 286
- Bản đồ
- 62
- Trận đấu
- 31
Thống kê của laxiee trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 68.5
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 80.58
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của laxiee trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (25) | 15 (0) | 49 | -1 | 68.17% | 82.57 | 1 |
Dust2 | 17 (9) | 3 (0) | 24 | -7 | 53.3 | 65.3 | -2 | |
Mirage | 12 (7) | 5 (0) | 12 | 0 | 75 | 70.8 | 3 | |
Ancient | 19 (9) | 7 (0) | 13 | 6 | 76.2 | 111.6 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (17) | 5 (0) | 32 | 7 | 67.2% | 78.2 | -2 |
Dust2 | 24 (11) | 1 (0) | 16 | 8 | 63.6 | 89.3 | 0 | |
Nuke | 15 (6) | 4 (0) | 16 | -1 | 70.8 | 67.1 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (16) | 15 (1) | 29 | 8 | 85.85% | 80.45 | -3 |
Anubis | 13 (6) | 2 (0) | 13 | 0 | 88.9 | 63.2 | -2 | |
Mirage | 24 (10) | 13 (1) | 16 | 8 | 82.8 | 97.7 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (6) | 4 (0) | 16 | 0 | 56.5% | 69.2 | -3 |
Dust2 | 16 (6) | 4 (0) | 16 | 0 | 56.5 | 69.2 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (8) | 7 (0) | 15 | -1 | 45% | 98.5 | -2 |
Mirage | 14 (8) | 7 (0) | 15 | -1 | 45 | 98.5 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (11) | 7 (2) | 33 | -11 | 56.25% | 61.2 | -3 |
Mirage | 7 (4) | 3 (1) | 15 | -8 | 62.5 | 55.1 | -2 | |
Dust2 | 15 (7) | 4 (1) | 18 | -3 | 50 | 67.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 58 (35) | 16 (1) | 40 | 18 | 78.25% | 113.3 | -1 |
Inferno | 40 (22) | 8 (0) | 22 | 18 | 76.5 | 125.3 | 0 | |
Ancient | 18 (13) | 8 (1) | 18 | 0 | 80 | 101.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (21) | 9 (0) | 18 | 17 | 79.45% | 104.9 | 0 |
Mirage | 20 (13) | 5 (0) | 8 | 12 | 80 | 137.7 | 0 | |
Dust2 | 15 (8) | 4 (0) | 10 | 5 | 78.9 | 72.1 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 67 (39) | 19 (2) | 46 | 21 | 79.7% | 103.83 | 7 |
Mirage | 20 (13) | 6 (1) | 22 | -2 | 72.4 | 76.4 | -2 | |
Ancient | 24 (13) | 5 (1) | 13 | 11 | 81 | 122 | 4 | |
Anubis | 23 (13) | 8 (0) | 11 | 12 | 85.7 | 113.1 | 5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 24 (11) | 3 (1) | 31 | -7 | 58.45% | 66.65 | -3 |
Anubis | 15 (8) | 1 (0) | 17 | -2 | 63.6 | 75.8 | -2 | |
Mirage | 9 (3) | 2 (1) | 14 | -5 | 53.3 | 57.5 | -1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 15 Tháng 12 2024
Thứ Tư 04 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Thứ Hai 30 Tháng 9 2024
Chủ Nhật 22 Tháng 9 2024
Thứ Tư 18 Tháng 9 2024
Thứ Năm 12 Tháng 9 2024
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
NA Revival Series: #4 2024 - |
Perseverance League: Persevere Division 2024 - |
CCT North America: Series #3 season 3 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: North America Closed Qualifier 2024 - |
IEM Rio: North American Open Qualifier #1 2024 - |