Profilerr
kyossaeco warriors
kyossa
🇺🇦

Alexandra Tykhonska 21 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.65
      DPR
    • 75.4
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 81.05
      ADR
    • 0.77
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của kyossa

    Thu nhập
    $608
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.77
    Bắn trúng đầu
    45%
    Vòng đấu
    1 716
    Bản đồ
    75
    Trận đấu
    32

    Thống kê của kyossa trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    75.4
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    81.05
    Lần chết
    0.65
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của kyossa trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    BIG EQUIPAW
    2 : 1
    eco warriorsL
    Tổng55 (30)18 (5)56-171.17%69.4-1
    Mirage14 (7)10 (4)19-579.269.22
    Nuke16 (12)3 (0)15166.775.3-1
    Anubis25 (11)5 (1)22367.663.7-2
    Prototype BlazeW
    2 : 0
    eco warriorsL
    Tổng36 (20)12 (3)36064.25%74.850
    Dust220 (10)5 (1)17371.496.90
    Ancient16 (10)7 (2)19-357.152.80
    eco warriorsW
    2 : 0
    Ninjas in Pyjamas ImpactL
    Tổng36 (17)9 (0)28877.55%94.450
    Dust218 (10)4 (0)15377.383.40
    Inferno18 (7)5 (0)13577.8105.50
    Akuma.feL
    0 : 2
    eco warriorsW
    Tổng26 (18)13 (3)161086.1%98-2
    Mirage16 (11)8 (3)610100126.91
    Dust210 (7)5 (0)10072.269.1-3
    eco warriorsW
    2 : 0
    nomercyL
    Tổng31 (17)13 (2)28380.3%86.251
    Dust216 (9)6 (2)12483.386.81
    Mirage15 (8)7 (0)16-177.385.70
    BIG EQUIPAW
    2 : 0
    eco warriorsL
    Tổng31 (18)8 (1)35-466.8%70.250
    Anubis15 (8)6 (1)20-57063.8-1
    Train16 (10)2 (0)15163.676.71
    AKA HERO KAJOL
    1 : 2
    eco warriorsW
    Tổng56 (36)13 (0)421472.8%90.133
    Nuke25 (17)1 (0)121377.8121.71
    Mirage16 (11)10 (0)20-47068.81
    Ancient15 (8)2 (0)10570.679.91
    SAWW
    2 : 0
    eco warriorsL
    Tổng16 (9)6 (2)28-1262.5%54.750
    Dust26 (4)3 (2)16-1043.846.2-1
    Nuke10 (5)3 (0)12-281.263.31
    eco warriorsL
    0 : 2
    500W
    Tổng22 (17)7 (2)26-459.2%71.75-1
    Anubis18 (13)4 (1)13572.2101.1-2
    Ancient4 (4)3 (1)13-946.242.41
    BIG EQUIPAL
    1 : 2
    dreamcatchers feW
    Tổng58 (32)10 (2)53563.17%75.970
    Mirage11 (6)2 (1)14-347.651.40
    Ancient22 (12)2 (1)13961.995.30
    Dust225 (14)6 (0)26-18081.20

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Winline Insight: Season 7 2025
    Winline Insight: Season 7 2025

     - 

    Kết quả
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #2 season 3 2025
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #2 season 3 2025

     - 

    ESL Impact League: European Division season 7 2025
    ESL Impact League: European Division season 7 2025

     - 

    BLAST Rising Europe: Closed Qualifier Spring 2025
    BLAST Rising Europe: Closed Qualifier Spring 2025

     - 

    Fragster Challenger 2025
    Fragster Challenger 2025

     -