Hồ sơ
Hồ sơ của kun
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 159
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 6
Thống kê của kun trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 62.34
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 67.39
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của kun trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 6 (4) | 3 (0) | 21 | -15 | 47.6% | 45 | 1 |
Inferno | 6 (4) | 3 (0) | 21 | -15 | 47.6 | 45 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (8) | 8 (1) | 15 | -2 | 69.6% | 65.7 | -1 |
Dust2 | 13 (8) | 8 (1) | 15 | -2 | 69.6 | 65.7 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 24 (14) | 2 (1) | 8 | 16 | 90% | 108.3 | 2 |
Inferno | 24 (14) | 2 (1) | 8 | 16 | 90 | 108.3 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (8) | 5 (2) | 24 | -9 | 60% | 61.1 | -1 |
Dust2 | 15 (8) | 5 (2) | 24 | -9 | 60 | 61.1 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (3) | 9 (0) | 38 | -19 | 60.9% | 60.9 | -5 |
Mirage | 11 (2) | 3 (0) | 19 | -8 | 52.2 | 63.8 | -2 | |
Overpass | 8 (1) | 6 (0) | 19 | -11 | 69.6 | 58 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (5) | 1 (0) | 15 | -3 | 47.4% | 69.8 | 1 |
Inferno | 12 (5) | 1 (0) | 15 | -3 | 47.4 | 69.8 | 1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 12 Tháng 1 2020
Thứ Bảy 11 Tháng 1 2020
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2019
Thứ Năm 14 Tháng 11 2019
Thứ Hai 11 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
GeForce Cup Pacific 2020 - |
eXTREMESLAND Festival 2019 - |
WESG: World finals 2018 - |