Profilerr
kroKAstralis Talent
kroK
🇩🇰

Emil Wiedemann 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 69.66
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 77.61
      ADR
    • 0.67
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của kroK

    Thu nhập
    $959
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.67
    Bắn trúng đầu
    40%
    Vòng đấu
    6 822
    Bản đồ
    291
    Trận đấu
    121

    Thống kê của kroK trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.66
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    77.61
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của kroK trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Astralis TalentL
    0 : 2
    Copenhagen WolvesW
    Tổng28 (16)10 (1)33-561.65%72.35-3
    Mirage13 (5)7 (0)18-558.372.90
    Nuke15 (11)3 (1)1506571.8-3
    Astralis TalentW
    2 : 0
    ViperioL
    Tổng22 (15)19 (3)24-276.2%70.2-3
    Mirage13 (9)11 (2)15-285.775.8-1
    Ancient9 (6)8 (1)9066.764.6-2
    Astralis TalentL
    0 : 2
    Copenhagen WolvesW
    Tổng41 (26)6 (0)32968.95%81.957
    Mirage14 (9)2 (0)12257.976.80
    Nuke27 (17)4 (0)2078087.17
    Astralis TalentL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng45 (25)19 (1)50-577.3%79.23-2
    Anubis18 (9)6 (0)15387.571.1-3
    Nuke11 (5)6 (1)19-868.267.30
    Inferno16 (11)7 (0)16076.299.31
    AdventurersW
    2 : 1
    Astralis TalentL
    Tổng51 (32)18 (1)58-774.33%79.63-1
    Train16 (10)9 (1)16070.873.20
    Mirage15 (9)1 (0)18-378.981.61
    Ancient20 (13)8 (0)24-473.384.1-2
    Astralis TalentL
    0 : 2
    ViperioW
    Tổng33 (17)9 (0)38-570.2%86.15-6
    Train15 (7)3 (0)16-183.393.7-1
    Anubis18 (10)6 (0)22-457.178.6-5
    Astralis TalentL
    1 : 2
    Johnny SpeedsW
    Tổng42 (23)25 (3)51-966.23%76.4-7
    Mirage12 (5)3 (1)14-259.157.2-3
    Train11 (10)6 (1)9262.594.20
    Inferno19 (8)16 (1)28-977.177.8-4
    Minsk HouseW
    2 : 0
    Astralis TalentL
    Tổng29 (21)7 (0)26385%701
    Train15 (12)1 (0)13286.786.73
    Anubis14 (9)6 (0)13183.353.3-2
    RUSH BL
    0 : 1
    Astralis TalentW
    Tổng25 (15)11 (3)25074.3%77.76
    Nuke25 (15)11 (3)25074.377.76
    Astralis TalentW
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng35 (23)16 (3)40-574.5%60.030
    Anubis17 (13)3 (0)14371.476.91
    Nuke6 (5)1 (0)9-368.846.70
    Inferno12 (5)12 (3)17-583.356.5-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    European Pro League: Division 2 season 26 2025
    European Pro League: Division 2 season 26 2025

     - 

    United21: Season 29 2025
    United21: Season 29 2025

     - 

    Kết quả
    European Pro League: Season 23 2025
    European Pro League: Season 23 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    United21: Season 27 2025
    United21: Season 27 2025

     - 

    European Pro League: Division 2 season 25 2025
    European Pro League: Division 2 season 25 2025

     -