Profilerr
koyot
koyot
🇵🇱

Konrad Hadała 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.67
      DPR
    • 68.45
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.76
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của koyot

    Thu nhập
    $9 455
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    784
    Bản đồ
    30
    Trận đấu
    18

    Thống kê của koyot trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    68.45
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    71.76
    Lần chết
    0.67
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của koyot trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    AGOW
    2 : 0
    Pompa TeamL
    Tổng18 (9)7 (1)32-1456.05%65.15-4
    Inferno11 (6)5 (1)15-45581.3-1
    Dust27 (3)2 (0)17-1057.149-3
    FunPlus PhoenixW
    1 : 0
    Pompa TeamL
    Tổng13 (7)4 (0)20-763%58.5-2
    Nuke13 (7)4 (0)20-76358.5-2
    EndpointW
    1 : 0
    Pompa TeamL
    Tổng10 (2)3 (1)16-670.8%59.20
    Inferno10 (2)3 (1)16-670.859.20
    IlluminarL
    1 : 2
    Pompa TeamW
    Tổng64 (26)15 (1)62273.73%67.9-5
    Nuke14 (7)4 (0)16-27557.2-2
    Vertigo19 (7)4 (0)20-172.471.10
    Overpass31 (12)7 (1)26573.875.4-3
    Pompa TeamW
    2 : 0
    PGE TurowL
    Tổng35 (16)11 (4)171884.4%83.753
    Overpass16 (8)5 (1)10684.666.22
    Train19 (8)6 (3)71284.2101.31
    HONORISL
    0 : 1
    Pompa TeamW
    Tổng27 (9)4 (2)141383.3%81.83
    Train27 (9)4 (2)141383.381.83
    Pompa TeamW
    1 : 0
    AVEZL
    Tổng10 (3)4 (0)9183.3%72.13
    Vertigo10 (3)4 (0)9183.372.13
    IlluminarW
    1 : 0
    Pompa TeamL
    Tổng23 (12)1 (0)19472.4%76.60
    Nuke23 (12)1 (0)19472.476.60
    Pompa TeamL
    1 : 2
    HONORISW
    Tổng62 (25)12 (0)63-172.53%70.8-1
    Vertigo13 (5)3 (0)15-273.154-2
    Train31 (13)4 (0)28368.6913
    Nuke18 (7)5 (0)20-275.967.4-2
    Pompa TeamW
    2 : 0
    AGOL
    Tổng36 (16)9 (1)34264.6%81.3-5
    Overpass20 (10)3 (1)15562.588.2-5
    Dust216 (6)6 (0)19-366.774.40