Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của konii
- Thu nhập
- $3 558
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 344
- Bản đồ
- 14
- Trận đấu
- 7
Thống kê của konii trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 65.73
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 82.77
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của konii trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 37 (19) | 21 (7) | 56 | -19 | 61.73% | 69.9 | -2 |
Inferno | 10 (5) | 7 (3) | 19 | -9 | 44 | 61 | 0 | |
Dust2 | 14 (10) | 10 (3) | 20 | -6 | 82.1 | 64.3 | -3 | |
Cache | 13 (4) | 4 (1) | 17 | -4 | 59.1 | 84.4 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 47 (24) | 4 (1) | 46 | 1 | 63.7% | 93.25 | 0 |
Nuke | 34 (17) | 3 (1) | 28 | 6 | 75 | 104.4 | 2 | |
Cache | 13 (7) | 1 (0) | 18 | -5 | 52.4 | 82.1 | -2 | |
L 1 : 1 L | Tổng | 40 (17) | 5 (1) | 30 | 10 | 74.6% | 96.15 | 0 |
Cache | 24 (10) | 2 (1) | 7 | 17 | 77.8 | 117.1 | 0 | |
Mirage | 16 (7) | 3 (0) | 23 | -7 | 71.4 | 75.2 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (11) | 2 (0) | 33 | -7 | 55.55% | 74.5 | -1 |
Train | 9 (3) | 1 (0) | 16 | -7 | 44.4 | 64 | -2 | |
Cache | 17 (8) | 1 (0) | 17 | 0 | 66.7 | 85 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 42 (15) | 12 (1) | 32 | 10 | 75.6% | 92.8 | 0 |
Inferno | 22 (9) | 6 (1) | 12 | 10 | 83.3 | 100 | -1 | |
Cache | 20 (6) | 6 (0) | 20 | 0 | 67.9 | 85.6 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 43 (16) | 11 (6) | 36 | 7 | 67.7% | 79.1 | -1 |
Inferno | 21 (8) | 4 (1) | 19 | 2 | 64 | 87 | 1 | |
Dust2 | 22 (8) | 7 (5) | 17 | 5 | 71.4 | 71.2 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 3 (0) | 20 | -1 | 60.7% | 77.5 | 0 |
Cache | 19 (9) | 3 (0) | 20 | -1 | 60.7 | 77.5 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 14 Tháng 3 2019
Thứ Tư 13 Tháng 3 2019
Thứ Năm 28 Tháng 2 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: World Finals Female 2018 - |
Intel Challenge: Katowice 2019 - |