Profilerr
kolor
kolor
🇭🇺

Ádám Domoszlay 25 tuổi

  • 1.02
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 70.17
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 68.55
    ADR
  • 0.64
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của kolor

Số mạng giết mỗi vòng
0.64
Bắn trúng đầu
22%
Vòng đấu
3 778
Bản đồ
148
Trận đấu
69

Thống kê của kolor trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.05
KAST
70.17
Hỗ trợ
0.17
ADR
68.55
Lần chết
0.66
Xếp hạng
1.02

Thống kê của kolor trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
SproutW
2 : 0
PERAL
Tổng21 (6)11 (0)32-1170.3%74.6-5
Ancient7 (2)7 (0)18-117059.4-3
Overpass14 (4)4 (0)14070.689.8-2
Pompa TeamL
1 : 2
RUBIKW
Tổng30 (12)12 (2)37-775.3%64.10
Ancient11 (5)5 (0)14-372.757.7-1
Vertigo8 (2)1 (0)16-860.936.9-1
Mirage11 (5)6 (2)7492.397.72
SAWW
2 : 0
RUBIKL
Tổng19 (7)6 (1)27-859.45%58.05-5
Ancient8 (3)3 (1)13-546.759.2-2
Anubis11 (4)3 (0)14-372.256.9-3
ex-DomiNationL
0 : 2
Iron BranchW
Tổng13 (5)2 (1)30-1750%47.5-2
Inferno9 (4)2 (1)16-75557.5-2
Overpass4 (1)0 (0)14-104537.50
DomiNationW
2 : 0
Iron BranchL
Tổng38 (9)14 (9)39-164.85%52.10
Overpass19 (5)7 (5)1546360.40
Inferno19 (4)7 (4)24-566.743.80
Spirit AcademyL
0 : 2
DomiNationW
Tổng47 (14)12 (7)182980.05%84.652
Inferno25 (9)9 (6)111473.185.43
Anubis22 (5)3 (1)7158783.9-1
DomiNationW
2 : 0
ViperioL
Tổng42 (7)10 (6)172587.35%91.47
Ancient15 (4)7 (5)6984.274.42
Nuke27 (3)3 (1)111690.5108.45
Aurora GamingW
1 : 0
DomiNationL
Tổng15 (4)4 (0)20-572.4%67-1
Nuke15 (4)4 (0)20-572.467-1
DomiNationW
1 : 0
MonteL
Tổng22 (3)6 (6)16669%68.21
Ancient22 (3)6 (6)1666968.21
Cloud9W
1 : 0
DomiNationL
Tổng14 (1)3 (2)15-170%87.31
Mirage14 (1)3 (2)15-17087.31