Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của kmrn
- Thu nhập
- $2 100
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 3 961
- Bản đồ
- 155
- Trận đấu
- 76
Thống kê của kmrn trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 67.56
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 70.71
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của kmrn trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (24) | 21 (4) | 50 | -7 | 71.87% | 62.2 | -3 |
Nuke | 19 (10) | 6 (0) | 20 | -1 | 66.7 | 71.3 | -2 | |
Mirage | 14 (11) | 5 (1) | 16 | -2 | 75 | 60.3 | 0 | |
Anubis | 10 (3) | 10 (3) | 14 | -4 | 73.9 | 55 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (14) | 8 (1) | 20 | 6 | 83.9% | 82.15 | 0 |
Nuke | 15 (7) | 3 (0) | 7 | 8 | 94.1 | 100.9 | 1 | |
Mirage | 11 (7) | 5 (1) | 13 | -2 | 73.7 | 63.4 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 38 (15) | 10 (2) | 34 | 4 | 62.75% | 68 | 1 |
Mirage | 23 (8) | 3 (0) | 17 | 6 | 69 | 72.5 | 0 | |
Ancient | 15 (7) | 7 (2) | 17 | -2 | 56.5 | 63.5 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 54 (35) | 13 (0) | 40 | 14 | 76.9% | 82.87 | 4 |
Dust2 | 26 (17) | 2 (0) | 21 | 5 | 73.3 | 91.5 | 4 | |
Mirage | 12 (10) | 4 (0) | 7 | 5 | 81.2 | 84.4 | 0 | |
Ancient | 16 (8) | 7 (0) | 12 | 4 | 76.2 | 72.7 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (5) | 4 (1) | 15 | -6 | 50% | 49.5 | 0 |
Mirage | 9 (5) | 4 (1) | 15 | -6 | 50 | 49.5 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (9) | 6 (1) | 32 | -11 | 59.9% | 61.9 | -2 |
Mirage | 6 (3) | 4 (1) | 15 | -9 | 56.2 | 45.7 | -2 | |
Dust2 | 15 (6) | 2 (0) | 17 | -2 | 63.6 | 78.1 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (13) | 18 (6) | 35 | -15 | 67.8% | 45.3 | -5 |
Inferno | 14 (9) | 11 (4) | 20 | -6 | 70.6 | 56 | -2 | |
Ancient | 6 (4) | 7 (2) | 15 | -9 | 65 | 34.6 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (12) | 8 (1) | 16 | 8 | 78.25% | 72.5 | 1 |
Mirage | 10 (7) | 3 (0) | 6 | 4 | 93.3 | 60.8 | -1 | |
Dust2 | 14 (5) | 5 (1) | 10 | 4 | 63.2 | 84.2 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (6) | 7 (1) | 31 | -12 | 64.1% | 58.9 | -4 |
Anubis | 14 (3) | 3 (0) | 18 | -4 | 68.2 | 78.5 | -3 | |
Mirage | 5 (3) | 4 (1) | 13 | -8 | 60 | 39.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (17) | 14 (2) | 18 | 16 | 100% | 93.5 | 2 |
Ancient | 21 (11) | 5 (0) | 10 | 11 | 100 | 106.3 | 0 | |
Vertigo | 13 (6) | 9 (2) | 8 | 5 | 100 | 80.7 | 2 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Hai 30 Tháng 9 2024
Chủ Nhật 22 Tháng 9 2024
Thứ Tư 18 Tháng 9 2024
Thứ Năm 12 Tháng 9 2024
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
W
Elevate
2 : 0
L
Akimbo Esports
Perfect World Major Shanghai: North America Closed Qualifier 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
W
Akimbo Esports
2 : 0
L
Limitless
Perfect World Major Shanghai: North America Closed Qualifier 2024
Thứ Hai 26 Tháng 8 2024
W
NRG
1 : 0
L
Akimbo Esports
Perfect World Major Shanghai: North America Closed Qualifier 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
NA Revival Series: #4 2024 - |
CCT North America: Series #3 season 3 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: North America Closed Qualifier 2024 - |
IEM Rio: North American Open Qualifier #1 2024 - |
CCT North America: Series #2 season 2 2024 - |