Hồ sơ

Hồ sơ của kiy0o
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 42%
- Vòng đấu
- 317
- Bản đồ
- 13
- Trận đấu
- 6
Thống kê của kiy0o trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 69.61
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 68.91
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của kiy0o trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 2 | Tổng | 43 (36) | 8 (0) | 59 | -16 | 59.43% | 63.87 | -1 |
| Anubis | 14 (12) | 3 (0) | 19 | -5 | 60.9 | 68.3 | -1 | |
| Train | 18 (16) | 4 (0) | 24 | -6 | 70 | 60.2 | 0 | |
| Dust2 | 11 (8) | 1 (0) | 16 | -5 | 47.4 | 63.1 | 0 | |
2 : 1 | Tổng | 39 (25) | 19 (2) | 51 | -12 | 77.5% | 60.57 | 2 |
| Dust2 | 16 (10) | 6 (0) | 19 | -3 | 76.7 | 53 | 1 | |
| Mirage | 15 (9) | 4 (2) | 18 | -3 | 70.8 | 65.1 | 0 | |
| Inferno | 8 (6) | 9 (0) | 14 | -6 | 85 | 63.6 | 1 | |
2 : 1 | Tổng | 40 (26) | 17 (2) | 45 | -5 | 67.1% | 77 | 4 |
| Inferno | 12 (7) | 6 (1) | 16 | -4 | 73.9 | 66.5 | 0 | |
| Dust2 | 18 (14) | 5 (0) | 14 | 4 | 80 | 97.3 | 4 | |
| Ancient | 10 (5) | 6 (1) | 15 | -5 | 47.4 | 67.2 | 0 | |
0 : 1 | Tổng | 16 (11) | 3 (0) | 25 | -9 | 56.7% | 50.7 | -2 |
| Ancient | 16 (11) | 3 (0) | 25 | -9 | 56.7 | 50.7 | -2 | |
2 : 0 | Tổng | 44 (25) | 8 (0) | 38 | 6 | 76.75% | 87.05 | 0 |
| Mirage | 20 (11) | 4 (0) | 13 | 7 | 80 | 101.2 | -1 | |
| Inferno | 24 (14) | 4 (0) | 25 | -1 | 73.5 | 72.9 | 1 | |
1 : 0 | Tổng | 17 (10) | 2 (1) | 14 | 3 | 82.6% | 66.7 | 1 |
| Mirage | 17 (10) | 2 (1) | 14 | 3 | 82.6 | 66.7 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 20 Tháng 11 2025
Chủ Nhật 02 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 01 Tháng 11 2025
Thứ Năm 30 Tháng 10 2025
Thứ Tư 29 Tháng 10 2025
Thứ Ba 28 Tháng 10 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
DraculaN: Season 3 2025 - |
CCT East Europe: Contenders #1 season 3 2025 - |
ESEA: Advanced Europe season 55 2025 - |
ESEA Europe: Elite Cup #1 season 54 2025 - |
ESEA: Advanced Europe season 54 2025 - |













