Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của kinQ
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 58
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 1
Thống kê của kinQ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 64.93
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 56.73
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của kinQ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 34 (16) | 10 (1) | 39 | -5 | 64.93% | 56.73 | -3 |
Mirage | 4 (3) | 3 (1) | 13 | -9 | 43.8 | 41.1 | -4 | |
Ancient | 21 (8) | 5 (0) | 13 | 8 | 82.6 | 82 | 2 | |
Inferno | 9 (5) | 2 (0) | 13 | -4 | 68.4 | 47.1 | -1 |
Trận đấu
Thứ Hai 20 Thg 5 2024
Thứ Tư 15 Thg 5 2024
Thứ Hai 29 Thg 4 2024
Thứ Hai 22 Thg 4 2024
Thứ Bảy 16 Thg 3 2024
Thứ Năm 14 Thg 3 2024
Thứ Hai 11 Thg 3 2024
Thứ Hai 04 Thg 3 2024
Chủ Nhật 03 Thg 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() DACH CS Masters: Season 1 2024 - |
![]() ESEA: Main Europe season 48 2024 - |
![]() Fragster League: Season 5 2024 - |
![]() ESEA: Main Europe season 45 2023 - |
![]() ESL Meisterschaft: Spring 2023 - |