Hồ sơ
Hồ sơ của ketsuo
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 176
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 3
Thống kê của ketsuo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 71.96
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 66.23
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ketsuo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 27 (20) | 9 (0) | 46 | -19 | 65.13% | 55.27 | -2 |
Ancient | 6 (5) | 4 (0) | 15 | -9 | 50 | 49.8 | -1 | |
Anubis | 13 (11) | 4 (0) | 15 | -2 | 81.8 | 73.7 | 0 | |
Mirage | 8 (4) | 1 (0) | 16 | -8 | 63.6 | 42.3 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 49 (27) | 18 (2) | 36 | 13 | 78.87% | 89.17 | 1 |
Mirage | 21 (12) | 6 (1) | 12 | 9 | 83.3 | 101.6 | -2 | |
Ancient | 13 (6) | 4 (1) | 13 | 0 | 75 | 91.6 | 2 | |
Anubis | 15 (9) | 8 (0) | 11 | 4 | 78.3 | 74.3 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (12) | 10 (3) | 42 | -21 | 71.85% | 48.25 | -5 |
Dust2 | 11 (6) | 7 (2) | 22 | -11 | 73.3 | 56.9 | -4 | |
Mirage | 10 (6) | 3 (1) | 20 | -10 | 70.4 | 39.6 | -1 |
Trận đấu
Thứ Hai 16 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 15 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 14 Tháng 12 2024
Thứ Năm 12 Tháng 12 2024
Thứ Ba 10 Tháng 12 2024
Thứ Hai 09 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 29 Tháng 11 2024
Thứ Năm 28 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
European Pro League: Division 2 season 23 2024 - |
Kết quả |
---|
Exort Series: Season 6 2024 - |
Exort Series: Season 5 2024 - |
European Pro League: Division 2 season 22 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 15 2024 - |
United21: Division 2 season 16 2024 - |