Hồ sơ
Hồ sơ của kenznk
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 371
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 9
Thống kê của kenznk trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 66.24
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 64.88
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của kenznk trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (10) | 8 (0) | 28 | -1 | 73.45% | 75.25 | 0 |
Ancient | 12 (3) | 3 (0) | 13 | -1 | 69.6 | 58.1 | 1 | |
Anubis | 15 (7) | 5 (0) | 15 | 0 | 77.3 | 92.4 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (16) | 8 (3) | 27 | 0 | 69.9% | 63.5 | -5 |
Nuke | 14 (10) | 2 (0) | 15 | -1 | 56.5 | 60.1 | -5 | |
Dust2 | 13 (6) | 6 (3) | 12 | 1 | 83.3 | 66.9 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (13) | 7 (2) | 27 | -4 | 74.25% | 62.85 | 1 |
Anubis | 10 (3) | 5 (2) | 17 | -7 | 81.8 | 52 | 0 | |
Vertigo | 13 (10) | 2 (0) | 10 | 3 | 66.7 | 73.7 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 34 (18) | 7 (1) | 42 | -8 | 57.53% | 65.47 | 1 |
Ancient | 8 (6) | 1 (0) | 13 | -5 | 46.7 | 60.2 | 0 | |
Nuke | 15 (8) | 3 (0) | 15 | 0 | 60.9 | 76.2 | 3 | |
Dust2 | 11 (4) | 3 (1) | 14 | -3 | 65 | 60 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (16) | 5 (0) | 28 | -2 | 58.95% | 76.75 | 3 |
Nuke | 9 (7) | 1 (0) | 14 | -5 | 47.1 | 66.4 | -1 | |
Ancient | 17 (9) | 4 (0) | 14 | 3 | 70.8 | 87.1 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 13 (11) | 7 (1) | 28 | -15 | 45.2% | 60.85 | -3 |
Ancient | 5 (4) | 4 (1) | 14 | -9 | 52.9 | 44.8 | -2 | |
Anubis | 8 (7) | 3 (0) | 14 | -6 | 37.5 | 76.9 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 14 (10) | 7 (1) | 27 | -13 | 72.5% | 53.95 | 0 |
Ancient | 9 (6) | 5 (1) | 14 | -5 | 85 | 47.6 | -1 | |
Vertigo | 5 (4) | 2 (0) | 13 | -8 | 60 | 60.3 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (16) | 13 (1) | 30 | -4 | 76.85% | 70.15 | 0 |
Ancient | 12 (7) | 8 (1) | 16 | -4 | 80 | 72 | 1 | |
Overpass | 14 (9) | 5 (0) | 14 | 0 | 73.7 | 68.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (12) | 3 (0) | 31 | -11 | 71.85% | 54.9 | -1 |
Nuke | 10 (5) | 0 (0) | 17 | -7 | 70 | 47.4 | -1 | |
Overpass | 10 (7) | 3 (0) | 14 | -4 | 73.7 | 62.4 | 0 |
Trận đấu
Thứ Sáu 01 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Hai 28 Tháng 10 2024
Thứ Ba 22 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 20 Tháng 9 2024
Thứ Hai 16 Tháng 9 2024
Thứ Sáu 30 Tháng 8 2024
Thứ Ba 20 Tháng 8 2024
Thứ Ba 13 Tháng 8 2024
Thứ Bảy 10 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
RedZone PRO: Season 5 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: October 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: September 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: August 2024 - |
RedZone PRO: Season 4 2024 - |