Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của kemi
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 41
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 2
Thống kê của kemi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 75.6
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 58.95
- Lần chết
- 0.63
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của kemi trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 10 (5) | 4 (1) | 14 | -4 | 76.2% | 51.2 | -2 |
Vertigo | 10 (5) | 4 (1) | 14 | -4 | 76.2 | 51.2 | -2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 11 (5) | 4 (0) | 12 | -1 | 75% | 66.7 | 2 |
Vertigo | 11 (5) | 4 (0) | 12 | -1 | 75 | 66.7 | 2 |
Trận đấu
Thứ Ba 16 Thg 1 2024
![LL Madagaskar LL Madagaskar](https://profilerr.net/static/content/thumbs/48-48/0/26/6t7g32---up-tp--7f4c9555ffd670a9d84a23eceee04260.png)
LL Madagaskar
0 : 1
![The Witchers The Witchers](https://profilerr.net/static/content/thumbs/48-48/d/69/i2bh3o---up-tp--936609a466e5eaa051f2ac5e235b769d.png)
The Witchers
![PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #4 2024](https://profilerr.net/static/content/thumbs/32-32/e/9d/rmycle---up-tp--82f237b085edf1de587e26d0c30129de.png)
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #4 2024
Thứ Bảy 28 Thg 1 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #4 2024 - |
![]() ESEA Cash Cup: Europe 2 Winter 2023 - |