Profilerr
keis
keis
🇵🇱

Paweł Kosobudzki 23 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 68.35
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 73.36
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của keis

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    40%
    Vòng đấu
    1 002
    Bản đồ
    45
    Trận đấu
    20

    Thống kê của keis trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    68.35
    Hỗ trợ
    0.24
    ADR
    73.36
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của keis trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    XI EsportW
    1 : 0
    GardenGarageL
    Tổng14 (10)3 (0)15-163.2%81.5-2
    Train14 (10)3 (0)15-163.281.5-2
    Johnny SpeedsW
    2 : 1
    ESC GamingL
    Tổng40 (25)20 (2)45-560.17%71.03-5
    Dust28 (7)3 (1)14-647.157.1-3
    Nuke17 (7)8 (0)15268.282.5-2
    Inferno15 (11)9 (1)16-165.273.50
    GardenGarageL
    1 : 2
    Preasy EsportW
    Tổng62 (44)23 (9)471577.17%90.82
    Inferno16 (9)5 (2)14286.479.5-2
    Ancient19 (12)15 (6)17272.470.90
    Nuke27 (23)3 (1)161172.71224
    GardenGarageW
    1 : 0
    Persona GrataL
    Tổng20 (13)7 (1)16479.2%78.9-2
    Ancient20 (13)7 (1)16479.278.9-2
    IlluminarL
    0 : 2
    NAVI JuniorW
    Tổng24 (16)13 (3)33-958.45%61.72
    Dust214 (11)5 (0)18-464.357.91
    Inferno10 (5)8 (3)15-552.665.51
    EYEBALLERSW
    2 : 0
    IlluminarL
    Tổng21 (9)10 (3)30-960.15%57.05-2
    Inferno9 (4)7 (2)14-557.153.6-3
    Ancient12 (5)3 (1)16-463.260.51
    IlluminarL
    1 : 2
    Zero TenacityW
    Tổng34 (23)9 (3)35-164.83%79.1-4
    Overpass15 (11)1 (0)13256.294.20
    Mirage7 (5)7 (3)6185.775.20
    Anubis12 (7)1 (0)16-452.667.9-4
    NexusL
    0 : 2
    IlluminarW
    Tổng32 (14)16 (5)31177.3%81.40
    Ancient16 (7)10 (5)15177.378.51
    Vertigo16 (7)6 (0)16077.384.3-1
    Bleed EsportsW
    2 : 0
    IlluminarL
    Tổng29 (15)5 (2)29063.65%68.750
    Ancient16 (7)2 (1)13368.266.9-1
    Anubis13 (8)3 (1)16-359.170.61
    IlluminarW
    2 : 0
    ViperioL
    Tổng26 (15)10 (2)33-768.75%62.7-4
    Nuke6 (3)4 (0)21-1554.240.7-5
    Ancient20 (12)6 (2)12883.384.71