Profilerr
kber
kber
🇨🇦

Edward Vaudry 25 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 67.26
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.91
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của kber

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    36%
    Vòng đấu
    1 025
    Bản đồ
    39
    Trận đấu
    17

    Thống kê của kber trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    67.26
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    69.91
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của kber trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    X13W
    2 : 1
    CENSRDL
    Tổng62 (34)20 (5)72-1072.27%64.07-8
    Inferno20 (9)5 (0)18279.367.2-3
    Nuke30 (20)5 (1)34-462.566.2-1
    Overpass12 (5)10 (4)20-87558.8-4
    CENSRDL
    0 : 2
    VillainousW
    Tổng36 (24)11 (3)38-260.6%80.952
    Inferno14 (9)8 (3)19-55280-2
    Nuke22 (15)3 (0)19369.281.94
    CENSRDL
    0 : 2
    TriumphW
    Tổng19 (14)6 (1)37-1848.6%57.3-4
    Nuke12 (9)3 (1)19-752.265.1-4
    Dust27 (5)3 (0)18-114549.50
    Third ImpactL
    1 : 2
    CENSRDW
    Tổng34 (14)15 (2)51-1763.07%54.73-5
    Mirage10 (1)2 (0)19-954.241.90
    Nuke14 (7)8 (1)17-374.173.20
    Overpass10 (6)5 (1)15-560.949.1-5
    CRONEML
    0 : 2
    CENSRDW
    Tổng46 (22)9 (1)321482.8%84.82
    Nuke22 (12)5 (0)22078.684.23
    Dust224 (10)4 (1)10148785.4-1
    CENSRDL
    1 : 2
    MythicW
    Tổng57 (36)19 (3)62-570.5%71.73-5
    Mirage15 (10)4 (1)21-666.762.6-2
    Overpass26 (14)8 (1)21579.476.8-3
    Vertigo16 (12)7 (1)20-465.475.80
    paiNW
    2 : 0
    CENSRDL
    Tổng30 (20)5 (1)37-763.8%74.6-3
    Nuke13 (9)2 (0)19-660.968.7-3
    Inferno17 (11)3 (1)18-166.780.50
    RBGW
    2 : 0
    CENSRDL
    Tổng20 (15)10 (3)39-1956.55%54.85-6
    Inferno15 (12)6 (3)19-45667.2-1
    Nuke5 (3)4 (0)20-1557.142.5-5
    Party AstronautsW
    2 : 0
    CENSRDL
    Tổng44 (25)6 (0)39569.9%89.60
    Dust218 (11)4 (0)18066.782.1-1
    Nuke26 (14)2 (0)21573.197.11
    TeamOneW
    2 : 0
    CENSRDL
    Tổng26 (12)10 (3)39-1359.15%54.3-4
    Dust212 (7)5 (1)19-758.357.80
    Nuke14 (5)5 (2)20-66050.8-4