Hồ sơ

Hồ sơ của k1slll
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.77
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 133
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 4
Thống kê của k1slll trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 67.07
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 86.92
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của k1slll trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 9 (5) | 3 (0) | 16 | -7 | 68.4% | 65.8 | -3 |
Ancient | 9 (5) | 3 (0) | 16 | -7 | 68.4 | 65.8 | -3 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 41 (24) | 4 (1) | 29 | 12 | 72.85% | 111.15 | 1 |
Nuke | 26 (14) | 1 (0) | 14 | 12 | 81 | 122.7 | 1 | |
Mirage | 15 (10) | 3 (1) | 15 | 0 | 64.7 | 99.6 | 0 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 24 (9) | 12 (2) | 33 | -9 | 61.3% | 81.6 | -1 |
Nuke | 16 (8) | 7 (0) | 17 | -1 | 75 | 107.3 | 2 | |
Anubis | 8 (1) | 5 (2) | 16 | -8 | 47.6 | 55.9 | -3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 28 (9) | 11 (4) | 24 | 4 | 65.7% | 70.2 | -1 |
Anubis | 28 (9) | 11 (4) | 24 | 4 | 65.7 | 70.2 | -1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 17 Tháng 10 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESEA Europe: Elite Cup #1 season 55 2025 - |
Kết quả |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |