Hồ sơ
Hồ sơ của julius
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 227
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của julius trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 67.57
- Hỗ trợ
- 0.09
- ADR
- 72.54
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của julius trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 64 (19) | 9 (2) | 46 | 18 | 72.97% | 86.77 | 2 |
Ancient | 19 (4) | 3 (2) | 16 | 3 | 66.7 | 65.1 | 0 | |
Mirage | 23 (5) | 4 (0) | 13 | 10 | 82.6 | 104.5 | 2 | |
Dust2 | 22 (10) | 2 (0) | 17 | 5 | 69.6 | 90.7 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 41 (13) | 4 (1) | 36 | 5 | 69.05% | 74.45 | 4 |
Mirage | 20 (4) | 3 (1) | 17 | 3 | 66.7 | 70.1 | 1 | |
Inferno | 21 (9) | 1 (0) | 19 | 2 | 71.4 | 78.8 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (13) | 1 (0) | 32 | -6 | 58.15% | 52.1 | -3 |
Vertigo | 18 (10) | 1 (0) | 16 | 2 | 70.8 | 65.5 | -1 | |
Overpass | 8 (3) | 0 (0) | 16 | -8 | 45.5 | 38.7 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 34 (15) | 7 (2) | 40 | -6 | 67.4% | 69.75 | -1 |
Nuke | 25 (12) | 3 (0) | 21 | 4 | 73.3 | 82.1 | 1 | |
Dust2 | 9 (3) | 4 (2) | 19 | -10 | 61.5 | 57.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 07 Tháng 2 2024
Thứ Hai 05 Tháng 2 2024
Chủ Nhật 04 Tháng 2 2024
Thứ Ba 30 Tháng 1 2024
Chủ Nhật 21 Tháng 1 2024
Thứ Bảy 20 Tháng 1 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |