- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- jottAAA
jottAAA
🇹🇷Samet Köklü 22 tuổi
Hiện đang chơi trong Sangal
Còn được biết đến là jottATATATATATATATATATATA
Hồ sơ của jottAAA
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 42%
- Vòng đấu
- 5 776
- Bản đồ
- 253
- Trận đấu
- 114
Thống kê của jottAAA trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 71.63
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 80.07
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của jottAAA trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (14) | 10 (1) | 32 | -5 | 71.15% | 77.05 | -5 |
Anubis | 17 (8) | 5 (1) | 16 | 1 | 73.9 | 80.3 | -5 | |
Mirage | 10 (6) | 5 (0) | 16 | -6 | 68.4 | 73.8 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (3) | 0 (0) | 13 | -5 | 60% | 58.1 | -1 |
Mirage | 8 (3) | 0 (0) | 13 | -5 | 60 | 58.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (9) | 1 (0) | 16 | -5 | 62.5% | 84 | 1 |
Mirage | 11 (9) | 1 (0) | 16 | -5 | 62.5 | 84 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 24 (14) | 0 (0) | 11 | 13 | 71.4% | 104.1 | 1 |
Vertigo | 24 (14) | 0 (0) | 11 | 13 | 71.4 | 104.1 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 56 (36) | 9 (0) | 38 | 18 | 87.37% | 101.27 | -2 |
Ancient | 19 (13) | 2 (0) | 13 | 6 | 88.9 | 100.2 | -1 | |
Vertigo | 18 (10) | 3 (0) | 10 | 8 | 88.2 | 106.2 | 0 | |
Anubis | 19 (13) | 4 (0) | 15 | 4 | 85 | 97.4 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 40 (23) | 3 (0) | 16 | 24 | 91.65% | 102.05 | 6 |
Nuke | 20 (11) | 1 (0) | 8 | 12 | 94.4 | 98.9 | 1 | |
Mirage | 20 (12) | 2 (0) | 8 | 12 | 88.9 | 105.2 | 5 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 52 (32) | 19 (2) | 49 | 3 | 72.07% | 80.93 | -2 |
Ancient | 10 (5) | 5 (2) | 11 | -1 | 57.9 | 51.2 | 1 | |
Vertigo | 20 (11) | 8 (0) | 27 | -7 | 75 | 60.5 | -5 | |
Anubis | 22 (16) | 6 (0) | 11 | 11 | 83.3 | 131.1 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (18) | 6 (1) | 39 | -7 | 62.85% | 92.25 | 6 |
Dust2 | 10 (5) | 2 (1) | 14 | -4 | 53.3 | 93.7 | 2 | |
Mirage | 22 (13) | 4 (0) | 25 | -3 | 72.4 | 90.8 | 4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (29) | 11 (1) | 51 | -3 | 68.5% | 74.6 | 1 |
Anubis | 18 (13) | 5 (0) | 14 | 4 | 70.8 | 84.1 | 0 | |
Vertigo | 8 (2) | 2 (0) | 14 | -6 | 64.7 | 56.5 | 1 | |
Mirage | 22 (14) | 4 (1) | 23 | -1 | 70 | 83.2 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (15) | 13 (0) | 36 | -10 | 67.45% | 76.85 | 3 |
Mirage | 13 (8) | 7 (0) | 21 | -8 | 66.7 | 67.8 | 2 | |
Nuke | 13 (7) | 6 (0) | 15 | -2 | 68.2 | 85.9 | 1 |
Trận đấu
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 19 Tháng 10 2024
Thứ Năm 17 Tháng 10 2024
Thứ Tư 16 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 27 Tháng 9 2024
Thứ Năm 26 Tháng 9 2024
Chủ Nhật 08 Tháng 9 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: European RMR A 2024 - |
RES Regional Series: Champions 2024 - |
CCT Europe: Series #12 season 2 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: Europe Closed Qualifier A 2024 - |