Hồ sơ của jeppe
- Thu nhập
- $618
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 232
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của jeppe trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 70.51
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 76.97
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của jeppe trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 58 (32) | 11 (0) | 62 | -4 | 72.4% | 68.3 | 2 |
Mirage | 28 (17) | 4 (0) | 20 | 8 | 86.2 | 94.6 | 2 | |
Inferno | 14 (6) | 5 (0) | 19 | -5 | 65.5 | 55.5 | 0 | |
Nuke | 16 (9) | 2 (0) | 23 | -7 | 65.5 | 54.8 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (17) | 6 (1) | 35 | -3 | 65.3% | 71.1 | -2 |
Mirage | 19 (9) | 5 (1) | 20 | -1 | 65.4 | 86 | -2 | |
Inferno | 13 (8) | 1 (0) | 15 | -2 | 65.2 | 56.2 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (13) | 5 (0) | 26 | 3 | 73.7% | 73.05 | 6 |
Mirage | 16 (9) | 4 (0) | 14 | 2 | 76 | 79.8 | 2 | |
Nuke | 13 (4) | 1 (0) | 12 | 1 | 71.4 | 66.3 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 45 (24) | 6 (1) | 38 | 7 | 69.7% | 99.75 | 4 |
Inferno | 19 (8) | 0 (0) | 19 | 0 | 62.5 | 82.8 | 0 | |
Train | 26 (16) | 6 (1) | 19 | 7 | 76.9 | 116.7 | 4 |
Trận đấu
Thứ Bảy 11 Tháng 6 2022
Thứ Sáu 10 Tháng 6 2022
Thứ Năm 02 Tháng 6 2022
Thứ Năm 12 Tháng 5 2022
Thứ Tư 11 Tháng 5 2022
Thứ Ba 10 Tháng 5 2022
Thứ Năm 05 Tháng 5 2022
Thứ Tư 04 Tháng 5 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Svenska Elitserien: Spring 2022 - |
Svenska Elitserien: Fall 2021 - |