Profilerr
jason
jason
🇺🇸

Jason Garcia 22 tuổi

    • 0.97
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 69.9
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.19
      ADR
    • 0.67
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của jason

    Thu nhập
    $3 117
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.67
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    7 993
    Bản đồ
    329
    Trận đấu
    180

    Thống kê của jason trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.9
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    75.19
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    0.97

    Thống kê của jason trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Party AstronautsW
    2 : 1
    FLUFFY AIMERSL
    Tổng46 (18)16 (0)54-872.83%78.272
    Ancient15 (7)7 (0)18-373.982.32
    Mirage20 (5)4 (0)21-172.466.2-1
    Anubis11 (6)5 (0)15-472.286.31
    BOSSW
    2 : 0
    FLUFFY AIMERSL
    Tổng23 (13)9 (0)41-1854.75%50.2-7
    Vertigo21 (12)6 (0)23-262.169.8-1
    Dust22 (1)3 (0)18-1647.430.6-6
    FLUFFY AIMERSW
    2 : 1
    Party AstronautsL
    Tổng46 (22)21 (1)45176.37%74.736
    Ancient13 (5)5 (1)11285.761.94
    Mirage14 (7)5 (0)14066.782.80
    Anubis19 (10)11 (0)20-176.779.52
    FLUFFY AIMERSW
    2 : 0
    Take FlyteL
    Tổng30 (15)16 (0)34-470.2%73.80
    Ancient17 (8)9 (0)17066.774.3-3
    Anubis13 (7)7 (0)17-473.773.33
    What's for DinnerL
    0 : 2
    FLUFFY AIMERSW
    Tổng29 (17)8 (1)28178.15%712
    Ancient15 (9)6 (0)17-282.677.31
    Anubis14 (8)2 (1)11373.764.71
    FLUFFY AIMERSL
    0 : 2
    ROOMBA PEEKW
    Tổng23 (11)10 (1)33-1073.8%64.55-10
    Anubis14 (6)7 (1)17-373.973.2-2
    Dust29 (5)3 (0)16-773.755.9-8
    Revenge NationW
    1 : 0
    FLUFFY AIMERSL
    Tổng14 (9)8 (1)17-370.8%66.4-2
    Vertigo14 (9)8 (1)17-370.866.4-2
    FLUFFY AIMERSL
    0 : 1
    Revenge NationW
    Tổng9 (7)1 (0)14-537.5%79.4-4
    Dust29 (7)1 (0)14-537.579.4-4
    FLUFFY AIMERSL
    0 : 1
    timbermenW
    Tổng21 (10)2 (1)16554.5%86.92
    Ancient21 (10)2 (1)16554.586.92
    timbermenL
    0 : 1
    FLUFFY AIMERSW
    Tổng11 (8)8 (1)11085%79.7-2
    Dust211 (8)8 (1)1108579.7-2