Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của jason
- Thu nhập
- $2 217
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 7 993
- Bản đồ
- 329
- Trận đấu
- 180
Thống kê của jason trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 69.9
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 75.19
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- 0.97
Thống kê của jason trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (18) | 16 (0) | 54 | -8 | 72.83% | 78.27 | 2 |
Ancient | 15 (7) | 7 (0) | 18 | -3 | 73.9 | 82.3 | 2 | |
Mirage | 20 (5) | 4 (0) | 21 | -1 | 72.4 | 66.2 | -1 | |
Anubis | 11 (6) | 5 (0) | 15 | -4 | 72.2 | 86.3 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (13) | 9 (0) | 41 | -18 | 54.75% | 50.2 | -7 |
Vertigo | 21 (12) | 6 (0) | 23 | -2 | 62.1 | 69.8 | -1 | |
Dust2 | 2 (1) | 3 (0) | 18 | -16 | 47.4 | 30.6 | -6 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (22) | 21 (1) | 45 | 1 | 76.37% | 74.73 | 6 |
Ancient | 13 (5) | 5 (1) | 11 | 2 | 85.7 | 61.9 | 4 | |
Mirage | 14 (7) | 5 (0) | 14 | 0 | 66.7 | 82.8 | 0 | |
Anubis | 19 (10) | 11 (0) | 20 | -1 | 76.7 | 79.5 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (15) | 16 (0) | 34 | -4 | 70.2% | 73.8 | 0 |
Ancient | 17 (8) | 9 (0) | 17 | 0 | 66.7 | 74.3 | -3 | |
Anubis | 13 (7) | 7 (0) | 17 | -4 | 73.7 | 73.3 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (17) | 8 (1) | 28 | 1 | 78.15% | 71 | 2 |
Ancient | 15 (9) | 6 (0) | 17 | -2 | 82.6 | 77.3 | 1 | |
Anubis | 14 (8) | 2 (1) | 11 | 3 | 73.7 | 64.7 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (11) | 10 (1) | 33 | -10 | 73.8% | 64.55 | -10 |
Anubis | 14 (6) | 7 (1) | 17 | -3 | 73.9 | 73.2 | -2 | |
Dust2 | 9 (5) | 3 (0) | 16 | -7 | 73.7 | 55.9 | -8 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (9) | 8 (1) | 17 | -3 | 70.8% | 66.4 | -2 |
Vertigo | 14 (9) | 8 (1) | 17 | -3 | 70.8 | 66.4 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (7) | 1 (0) | 14 | -5 | 37.5% | 79.4 | -4 |
Dust2 | 9 (7) | 1 (0) | 14 | -5 | 37.5 | 79.4 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 21 (10) | 2 (1) | 16 | 5 | 54.5% | 86.9 | 2 |
Ancient | 21 (10) | 2 (1) | 16 | 5 | 54.5 | 86.9 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (8) | 8 (1) | 11 | 0 | 85% | 79.7 | -2 |
Dust2 | 11 (8) | 8 (1) | 11 | 0 | 85 | 79.7 | -2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 15 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Thứ Năm 10 Tháng 10 2024
W
Revenge Nation
1 : 0
L
FLUFFY AIMERS
ESL Challenger League: North America season 48 2024
L
FLUFFY AIMERS
0 : 1
W
Revenge Nation
ESL Challenger League: North America season 48 2024
Thứ Tư 09 Tháng 10 2024
L
FLUFFY AIMERS
0 : 1
W
timbermen
ESL Challenger League: North America season 48 2024
L
timbermen
0 : 1
W
FLUFFY AIMERS
ESL Challenger League: North America season 48 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
NA Revival Series: Season 5 2024 - |
Fragadelphia: Season 18 2024 - |
NA Revival Series: #3 2024 - |
CCT North America: Series #3 season 3 2024 - |
IEM Rio: North American Closed Qualifier 2024 - |