Hồ sơ của insani
- Thu nhập
- $31 339
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 41%
- Vòng đấu
- 13 777
- Bản đồ
- 572
- Trận đấu
- 296
Thống kê của insani trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 73.13
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 82.73
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 1.09
Thống kê của insani trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 17 (11) | 6 (0) | 27 | -10 | 67.4% | 51.45 | -5 |
Mirage | 11 (7) | 2 (0) | 13 | -2 | 61.1 | 72.3 | -1 | |
Nuke | 6 (4) | 4 (0) | 14 | -8 | 73.7 | 30.6 | -4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 35 (22) | 9 (2) | 40 | -5 | 70.13% | 62.6 | -2 |
Mirage | 8 (5) | 1 (0) | 14 | -6 | 66.7 | 42.5 | -2 | |
Nuke | 16 (10) | 4 (2) | 12 | 4 | 82.6 | 67 | 1 | |
Anubis | 11 (7) | 4 (0) | 14 | -3 | 61.1 | 78.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 15 (8) | 12 (5) | 27 | -12 | 66.65% | 57.45 | -6 |
Mirage | 5 (3) | 8 (5) | 14 | -9 | 50 | 47.2 | -7 | |
Anubis | 10 (5) | 4 (0) | 13 | -3 | 83.3 | 67.7 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 24 (14) | 4 (0) | 15 | 9 | 75% | 98.6 | 1 |
Inferno | 24 (14) | 4 (0) | 15 | 9 | 75 | 98.6 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (8) | 8 (3) | 16 | -3 | 66.7% | 72.1 | -2 |
Vertigo | 13 (8) | 8 (3) | 16 | -3 | 66.7 | 72.1 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (17) | 8 (2) | 19 | 9 | 80.1% | 93.05 | 4 |
Nuke | 13 (9) | 3 (1) | 9 | 4 | 82.4 | 87.2 | 2 | |
Inferno | 15 (8) | 5 (1) | 10 | 5 | 77.8 | 98.9 | 2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 61 (31) | 30 (6) | 37 | 24 | 86.1% | 109.47 | 3 |
Inferno | 25 (15) | 11 (1) | 11 | 14 | 90.9 | 124.1 | 2 | |
Anubis | 17 (5) | 13 (4) | 18 | -1 | 79.2 | 89.5 | -1 | |
Ancient | 19 (11) | 6 (1) | 8 | 11 | 88.2 | 114.8 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (8) | 8 (1) | 16 | 1 | 83.3% | 118.6 | 1 |
Mirage | 17 (8) | 8 (1) | 16 | 1 | 83.3 | 118.6 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (10) | 5 (1) | 15 | 0 | 68.4% | 84.4 | 2 |
Ancient | 15 (10) | 5 (1) | 15 | 0 | 68.4 | 84.4 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (9) | 7 (3) | 10 | 8 | 70% | 101.3 | -2 |
Ancient | 18 (9) | 7 (3) | 10 | 8 | 70 | 101.3 | -2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2024
Thứ Năm 05 Tháng 12 2024
Thứ Ba 03 Tháng 12 2024
Thứ Hai 02 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 01 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 30 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024 - |
ESL Challenger: Katowice 2024 - |
CBCS Masters 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |