Hồ sơ
Hồ sơ của iMoon
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 18%
- Vòng đấu
- 98
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của iMoon trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 58.9
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 50.5
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của iMoon trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 37 (16) | 7 (1) | 45 | -8 | 62.77% | 58.9 | -2 |
Mirage | 22 (9) | 4 (1) | 14 | 8 | 72.7 | 93.1 | 3 | |
Anubis | 9 (5) | 3 (0) | 16 | -7 | 60 | 42.9 | -2 | |
Inferno | 6 (2) | 0 (0) | 15 | -9 | 55.6 | 40.7 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 13 (2) | 5 (0) | 31 | -18 | 53.1% | 37.9 | -6 |
Anubis | 4 (0) | 4 (0) | 13 | -9 | 56.2 | 27.7 | -2 | |
Ancient | 9 (2) | 1 (0) | 18 | -9 | 50 | 48.1 | -4 |
Trận đấu
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IESF Female World Championship: Riyadh 2024 - |