Hồ sơ của iM
- Thu nhập
- $125 407
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 24 423
- Bản đồ
- 944
- Trận đấu
- 428
Thống kê của iM trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 70.12
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 82.19
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- 1.05
Thống kê của iM trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 40 (19) | 17 (2) | 37 | 3 | 76.8% | 87.47 | -7 |
Mirage | 13 (6) | 2 (0) | 12 | 1 | 68.8 | 93.9 | -1 | |
Nuke | 13 (4) | 5 (0) | 9 | 4 | 88.9 | 79 | 0 | |
Ancient | 14 (9) | 10 (2) | 16 | -2 | 72.7 | 89.5 | -6 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (16) | 9 (1) | 24 | 13 | 76.2% | 91.55 | 1 |
Nuke | 19 (10) | 4 (0) | 13 | 6 | 84.2 | 102.8 | 2 | |
Mirage | 18 (6) | 5 (1) | 11 | 7 | 68.2 | 80.3 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (4) | 1 (0) | 15 | -6 | 66.7% | 72.8 | 1 |
Mirage | 9 (4) | 1 (0) | 15 | -6 | 66.7 | 72.8 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (12) | 7 (2) | 15 | 4 | 70.8% | 72.1 | 1 |
Inferno | 19 (12) | 7 (2) | 15 | 4 | 70.8 | 72.1 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (9) | 5 (1) | 16 | -2 | 60.9% | 75.4 | 0 |
Nuke | 14 (9) | 5 (1) | 16 | -2 | 60.9 | 75.4 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (8) | 6 (0) | 22 | 4 | 80.3% | 68.7 | -3 |
Nuke | 14 (3) | 4 (0) | 14 | 0 | 73.9 | 58.2 | -4 | |
Ancient | 12 (5) | 2 (0) | 8 | 4 | 86.7 | 79.2 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (20) | 16 (1) | 41 | 2 | 71.47% | 86 | 4 |
Mirage | 19 (10) | 6 (0) | 10 | 9 | 88.2 | 122.2 | 4 | |
Dust2 | 15 (5) | 5 (0) | 15 | 0 | 76.2 | 76.8 | -2 | |
Inferno | 9 (5) | 5 (1) | 16 | -7 | 50 | 59 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (9) | 9 (2) | 8 | 9 | 94.4% | 117.2 | 2 |
Inferno | 17 (9) | 9 (2) | 8 | 9 | 94.4 | 117.2 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (8) | 8 (1) | 16 | 2 | 86.4% | 91 | -1 |
Inferno | 18 (8) | 8 (1) | 16 | 2 | 86.4 | 91 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 29 (10) | 12 (0) | 42 | -13 | 68% | 58.63 | -2 |
Inferno | 10 (3) | 4 (0) | 11 | -1 | 78.9 | 60.5 | 3 | |
Mirage | 8 (2) | 4 (0) | 15 | -7 | 61.9 | 45.8 | -3 | |
Ancient | 11 (5) | 4 (0) | 16 | -5 | 63.2 | 69.6 | -2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2024
Thứ Năm 05 Tháng 12 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: European RMR A 2024 - |
BLAST Premier: World Final 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |
BLAST Premier: Final Fall 2024 - |