Profilerr
hutji
hutji

Pavel Lashkov 29 tuổi

  • 0.93
    Xếp hạng
  • 0.74
    DPR
  • 62.89
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 67.41
    ADR
  • 0.58
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của hutji

Thu nhập
$68 228
Số mạng giết mỗi vòng
0.58
Bắn trúng đầu
30%
Vòng đấu
2 006
Bản đồ
77
Trận đấu
43

Thống kê của hutji trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
62.89
Hỗ trợ
0.16
ADR
67.41
Lần chết
0.74
Xếp hạng
0.93

Thống kê của hutji trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
SinnersW
1 : 0
ExcellencyL
Tổng13 (10)0 (0)18-554.2%56.11
Mirage13 (10)0 (0)18-554.256.11
ExcellencyL
0 : 2
Izako BoarsW
Tổng34 (23)7 (1)36-267.35%81.654
Mirage18 (12)3 (1)17166.780.52
Train16 (11)4 (0)19-36882.82
PACTL
1 : 2
ExcellencyW
Tổng49 (29)20 (3)61-1261%73.07-7
Train13 (9)5 (0)18-559.190.8-1
Overpass15 (9)6 (2)22-76058.5-4
Vertigo21 (11)9 (1)21063.969.9-2
ExcellencyL
0 : 2
ALTERNATE aTTaXW
Tổng19 (12)9 (0)45-2662.9%52.71
Vertigo7 (7)3 (0)23-164840.80
Train12 (5)6 (0)22-1077.864.61
ExcellencyL
1 : 2
BIG AcademyW
Tổng66 (45)17 (2)59765.73%87.70
Inferno26 (19)4 (0)18879.390.93
Nuke18 (9)4 (0)1805075.4-3
Mirage22 (17)9 (2)23-167.996.80
SymanW
2 : 0
ExcellencyL
Tổng20 (11)5 (1)37-1761.7%49.85-9
Inferno10 (6)3 (1)17-760.950.4-6
Dust210 (5)2 (0)20-1062.549.3-3
selectahL
1 : 2
ExcellencyW
Tổng52 (25)14 (2)59-766.4%67.2-4
Inferno11 (8)6 (1)18-770.451.1-3
Dust224 (11)4 (1)20462.177.4-2
Train17 (6)4 (0)21-466.773.11
ExcellencyW
2 : 1
LilmixL
Tổng64 (29)12 (0)59570.4%78.87-3
Dust216 (9)4 (0)22-666.764.3-6
Vertigo22 (12)6 (0)19377.887.12
Train26 (8)2 (0)18866.785.21
ExcellencyL
0 : 2
CR4ZYW
Tổng22 (14)7 (4)34-1254.7%511
Mirage7 (6)1 (0)17-1035.350.30
Inferno15 (8)6 (4)17-274.151.71
Orgles5L
0 : 2
ExcellencyW
Tổng36 (19)7 (0)42-670.7%70.952
Train19 (10)5 (0)19071.478.94
Nuke17 (9)2 (0)23-67063-2