hussaR
🇭🇺Bence Huszár 27 tuổi
Hồ sơ
Hồ sơ của hussaR
Thống kê của hussaR trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- N/A
- KAST
- N/A
- Hỗ trợ
- N/A
- ADR
- N/A
- Lần chết
- N/A
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của hussaR trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Mirage | 13 (8) | 2 (0) | 21 | -8 | 56 | 48.3 | -2 | |
Inferno | 19 (10) | 5 (4) | 22 | -3 | 67.9 | 80.9 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Inferno | 16 (7) | 5 (3) | 15 | 1 | 64.3 | 62.9 | -3 | |
Train | 13 (7) | 4 (0) | 21 | -8 | 55.6 | 61.1 | -3 | |
Mirage | 11 (4) | 7 (1) | 19 | -8 | 64 | 59.6 | 3 |