- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- huNter-
Hồ sơ của huNter-
- Thu nhập
- $698 501
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 26 140
- Bản đồ
- 1 016
- Trận đấu
- 454
Thống kê của huNter- trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 71.62
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 79.17
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 1.1
Thống kê của huNter- trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 42 (27) | 7 (1) | 37 | 5 | 67.55% | 94.05 | 2 |
Ancient | 18 (12) | 3 (0) | 14 | 4 | 68.4 | 102.9 | 0 | |
Nuke | 24 (15) | 4 (1) | 23 | 1 | 66.7 | 85.2 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 34 (22) | 16 (6) | 44 | -10 | 68.53% | 55.03 | 0 |
Ancient | 8 (6) | 6 (3) | 14 | -6 | 68.4 | 59.8 | -1 | |
Nuke | 9 (4) | 4 (1) | 13 | -4 | 68.2 | 42.3 | 0 | |
Mirage | 17 (12) | 6 (2) | 17 | 0 | 69 | 63 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (18) | 11 (5) | 17 | 8 | 75.9% | 87 | 0 |
Inferno | 8 (5) | 8 (3) | 10 | -2 | 70.6 | 70.4 | 0 | |
Mirage | 17 (13) | 3 (2) | 7 | 10 | 81.2 | 103.6 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (9) | 6 (3) | 12 | 3 | 76.2% | 76.4 | 0 |
Ancient | 15 (9) | 6 (3) | 12 | 3 | 76.2 | 76.4 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (5) | 5 (1) | 8 | 3 | 72.2% | 71 | -1 |
Mirage | 11 (5) | 5 (1) | 8 | 3 | 72.2 | 71 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (6) | 2 (0) | 15 | -3 | 65.2% | 59.6 | -1 |
Inferno | 12 (6) | 2 (0) | 15 | -3 | 65.2 | 59.6 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 47 (22) | 18 (4) | 48 | -1 | 76.23% | 69.8 | -2 |
Ancient | 18 (10) | 4 (1) | 14 | 4 | 90.9 | 85.2 | 2 | |
Mirage | 13 (6) | 9 (3) | 14 | -1 | 77.8 | 69.1 | 0 | |
Nuke | 16 (6) | 5 (0) | 20 | -4 | 60 | 55.1 | -4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 27 (13) | 19 (7) | 47 | -20 | 62.9% | 55.27 | -2 |
Anubis | 8 (3) | 7 (2) | 14 | -6 | 77.8 | 58.6 | -1 | |
Dust2 | 11 (6) | 5 (4) | 15 | -4 | 52.6 | 61.6 | 0 | |
Ancient | 8 (4) | 7 (1) | 18 | -10 | 58.3 | 45.6 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (10) | 7 (2) | 17 | 3 | 69% | 70.7 | -1 |
Dust2 | 20 (10) | 7 (2) | 17 | 3 | 69 | 70.7 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (10) | 7 (0) | 13 | 4 | 85% | 90.3 | 2 |
Nuke | 17 (10) | 7 (0) | 13 | 4 | 85 | 90.3 | 2 |
Trận đấu
Thứ Bảy 14 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 13 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2024
Thứ Năm 05 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024 - |
BLAST Premier: World Final 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |
BLAST Premier: Final Fall 2024 - |