hodix
🇺🇦hodix
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của hodix
- Thu nhập
- $162
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.85
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 135
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 3
Thống kê của hodix trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 68.28
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 80
- Lần chết
- 0.63
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của hodix trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (11) | 6 (2) | 29 | -10 | 49.65% | 67.45 | -5 |
Anubis | 9 (2) | 2 (1) | 16 | -7 | 36.8 | 62.4 | -3 | |
Train | 10 (9) | 4 (1) | 13 | -3 | 62.5 | 72.5 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 60 (12) | 7 (2) | 50 | 10 | 65.87% | 72.4 | 4 |
Ancient | 31 (4) | 4 (1) | 22 | 9 | 65.7 | 87.7 | 2 | |
Dust2 | 14 (1) | 1 (0) | 14 | 0 | 70 | 55.1 | 1 | |
Anubis | 15 (7) | 2 (1) | 14 | 1 | 61.9 | 74.4 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (10) | 4 (2) | 14 | 8 | 66.7% | 81.8 | 1 |
Ancient | 22 (10) | 4 (2) | 14 | 8 | 66.7 | 81.8 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 33 (7) | 11 (6) | 21 | 12 | 77.1% | 101 | 4 |
Anubis | 33 (7) | 11 (6) | 21 | 12 | 77.1 | 101 | 4 |