Hồ sơ của hodix
- Thu nhập
- $162
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 671
- Bản đồ
- 30
- Trận đấu
- 13
Thống kê của hodix trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 69.93
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 71.9
- Lần chết
- 0.58
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của hodix trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 19 (11) | 6 (2) | 29 | -10 | 49.65% | 67.45 | -5 |
Anubis | 9 (2) | 2 (1) | 16 | -7 | 36.8 | 62.4 | -3 | |
Train | 10 (9) | 4 (1) | 13 | -3 | 62.5 | 72.5 | -2 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 60 (12) | 7 (2) | 50 | 10 | 65.87% | 72.4 | 4 |
Ancient | 31 (4) | 4 (1) | 22 | 9 | 65.7 | 87.7 | 2 | |
Dust2 | 14 (1) | 1 (0) | 14 | 0 | 70 | 55.1 | 1 | |
Anubis | 15 (7) | 2 (1) | 14 | 1 | 61.9 | 74.4 | 1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 22 (10) | 4 (2) | 14 | 8 | 66.7% | 81.8 | 1 |
Ancient | 22 (10) | 4 (2) | 14 | 8 | 66.7 | 81.8 | 1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 33 (7) | 11 (6) | 21 | 12 | 77.1% | 101 | 4 |
Anubis | 33 (7) | 11 (6) | 21 | 12 | 77.1 | 101 | 4 |
Trận đấu
Thứ Sáu 28 Tháng 3 2025
Thứ Tư 26 Tháng 3 2025
Thứ Hai 24 Tháng 3 2025
Thứ Bảy 22 Tháng 3 2025
Thứ Năm 27 Tháng 2 2025
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025
Thứ Ba 25 Tháng 2 2025
Thứ Hai 24 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() United21: Season 29 2025 - |
![]() European Pro League: Division 2 season 26 2025 - |
![]() Justice Cup: Season 5 2025 - |
![]() IEM Dallas: Europe Closed Qualifier 2025 - |
![]() IEM Dallas: European Open Qualifier 2025 - |