Hồ sơ

Hồ sơ của hitagi
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 102
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của hitagi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 61.98
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 71.58
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của hitagi trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 31 (17) | 7 (0) | 36 | -5 | 61.2% | 84.8 | -2 |
Dust2 | 20 (12) | 5 (0) | 22 | -2 | 72.4 | 81 | 3 | |
Mirage | 11 (5) | 2 (0) | 14 | -3 | 50 | 88.6 | -5 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 34 (18) | 10 (0) | 44 | -10 | 62.5% | 62.77 | -1 |
Dust2 | 9 (5) | 2 (0) | 15 | -6 | 61.1 | 54.5 | -3 | |
Mirage | 18 (10) | 4 (0) | 13 | 5 | 71.4 | 83.6 | 4 | |
Anubis | 7 (3) | 4 (0) | 16 | -9 | 55 | 50.2 | -2 |
Trận đấu
Thứ Bảy 29 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 28 Tháng 3 2025
Thứ Năm 27 Tháng 3 2025
Thứ Hai 20 Tháng 5 2024
Thứ Năm 16 Tháng 5 2024
Thứ Năm 02 Tháng 5 2024
Thứ Tư 01 Tháng 5 2024
Thứ Ba 30 Tháng 4 2024
Thứ Hai 29 Tháng 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() RedZone PRO: Season 3 2024 - |
![]() Gamers Club Liga Série A: April 2024 - |