Hồ sơ của hiqa1
- Thu nhập
- $1 237
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 246
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 5
Thống kê của hiqa1 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 66.74
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 73.06
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của hiqa1 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 1 L | Tổng | 45 (10) | 5 (1) | 37 | 8 | 72.65% | 99.7 | 1 |
Train | 25 (5) | 2 (1) | 18 | 7 | 71.4 | 91.7 | -2 | |
Dust2 | 20 (5) | 3 (0) | 19 | 1 | 73.9 | 107.7 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (12) | 7 (3) | 39 | -9 | 54.65% | 64.15 | -3 |
Dust2 | 20 (7) | 5 (3) | 19 | 1 | 61.5 | 72.8 | 1 | |
Inferno | 10 (5) | 2 (0) | 20 | -10 | 47.8 | 55.5 | -4 | |
L 1 : 1 L | Tổng | 25 (11) | 3 (0) | 35 | -10 | 52.85% | 57.1 | -5 |
Nuke | 8 (4) | 1 (0) | 16 | -8 | 47.1 | 53.5 | -2 | |
Train | 17 (7) | 2 (0) | 19 | -2 | 58.6 | 60.7 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 34 (6) | 12 (8) | 21 | 13 | 78.75% | 77.9 | 2 |
Dust2 | 17 (2) | 9 (6) | 14 | 3 | 78.6 | 65.6 | 3 | |
Nuke | 17 (4) | 3 (2) | 7 | 10 | 78.9 | 90.2 | -1 | |
L 1 : 1 L | Tổng | 36 (17) | 3 (1) | 39 | -3 | 74.8% | 66.45 | 3 |
Nuke | 17 (9) | 0 (0) | 20 | -3 | 69.6 | 64.4 | 3 | |
Inferno | 19 (8) | 3 (1) | 19 | 0 | 80 | 68.5 | 0 |
Trận đấu
Thứ Bảy 02 Tháng 11 2019
Thứ Sáu 01 Tháng 11 2019
Thứ Bảy 13 Tháng 4 2019
Thứ Sáu 12 Tháng 4 2019
Thứ Hai 11 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
OMEN Challenger 2019 - |
Charleroi Esports 2019 - |
WESG: World finals 2018 - |