Hồ sơ

Hồ sơ của heione
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.61
- Bắn trúng đầu
- 20%
- Vòng đấu
- 84
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 3
Thống kê của heione trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 69.35
- Hỗ trợ
- 0.08
- ADR
- 56.6
- Lần chết
- 0.61
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của heione trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 27 (5) | 6 (0) | 33 | -6 | 60.9% | 59 | 1 |
Ancient | 11 (2) | 3 (0) | 17 | -6 | 60.9 | 50 | 1 | |
Anubis | 16 (3) | 3 (0) | 16 | 0 | 60.9 | 68 | 0 | |
![]() 2 : 0 | Tổng | 31 (12) | 3 (0) | 22 | 9 | 69.6% | 71.95 | -1 |
Train | 14 (2) | 0 (0) | 9 | 5 | 60 | 77.6 | 0 | |
Anubis | 17 (10) | 3 (0) | 13 | 4 | 79.2 | 66.3 | -1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 9 (3) | 1 (0) | 12 | -3 | 77.3% | 32.5 | 1 |
Anubis | 9 (3) | 1 (0) | 12 | -3 | 77.3 | 32.5 | 1 |
Trận đấu
Thứ Sáu 21 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Bucharest: European Open Qualifier 3 2025 - |