- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- hechtikal
Hồ sơ của hechtikal
- Thu nhập
- $1 428
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 239
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 5
Thống kê của hechtikal trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 67.77
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 74.1
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của hechtikal trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (31) | 16 (2) | 42 | 4 | 74.4% | 92.7 | -1 |
Nuke | 9 (6) | 4 (0) | 17 | -8 | 61.1 | 67.2 | -2 | |
Mirage | 17 (8) | 7 (1) | 9 | 8 | 88.2 | 120.3 | 2 | |
Dust2 | 20 (17) | 5 (1) | 16 | 4 | 73.9 | 90.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (14) | 9 (0) | 34 | -11 | 61.5% | 68.25 | -3 |
Ancient | 13 (7) | 3 (0) | 14 | -1 | 70.6 | 73.1 | 0 | |
Mirage | 10 (7) | 6 (0) | 20 | -10 | 52.4 | 63.4 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (7) | 4 (1) | 19 | -6 | 56.5% | 68 | 0 |
Mirage | 13 (7) | 4 (1) | 19 | -6 | 56.5 | 68 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 17 Tháng 10 2024
Thứ Ba 15 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 04 Tháng 10 2024
Thứ Ba 24 Tháng 9 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 9 2024
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Svenska Cupen: Closed Qualifier 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
Appolo1 Series: Phase 1 2024 - |
Svenska Elitserien: Spring 2024 - |