Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của heartZ
- Thu nhập
- $76
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 240
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 6
Thống kê của heartZ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 68.81
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 66.3
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của heartZ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 31 (20) | 6 (0) | 38 | -7 | 67.5% | 74.3 | 2 |
Anubis | 21 (13) | 4 (0) | 23 | -2 | 70 | 82.6 | 0 | |
Mirage | 10 (7) | 2 (0) | 15 | -5 | 65 | 66 | 2 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 22 (12) | 10 (0) | 15 | 7 | 87.5% | 82.6 | 2 |
Anubis | 9 (3) | 5 (0) | 10 | -1 | 75 | 69.2 | 2 | |
Ancient | 13 (9) | 5 (0) | 5 | 8 | 100 | 96 | 0 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 12 (7) | 4 (0) | 15 | -3 | 57.1% | 57.5 | 1 |
Ancient | 12 (7) | 4 (0) | 15 | -3 | 57.1 | 57.5 | 1 | |
2 : 0 ![]() | Tổng | 17 (10) | 4 (1) | 44 | -27 | 43.1% | 32.2 | -6 |
Ancient | 6 (5) | 1 (1) | 19 | -13 | 34.8 | 23.8 | 0 | |
Mirage | 11 (5) | 3 (0) | 25 | -14 | 51.4 | 40.6 | -6 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 14 (7) | 5 (2) | 7 | 7 | 76.5% | 84.6 | 0 |
Mirage | 14 (7) | 5 (2) | 7 | 7 | 76.5 | 84.6 | 0 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 44 (15) | 12 (2) | 41 | 3 | 75.7% | 69.67 | 8 |
Ancient | 12 (4) | 1 (0) | 16 | -4 | 65.2 | 57.7 | 2 | |
Inferno | 13 (4) | 4 (1) | 11 | 2 | 76.2 | 54.1 | 3 | |
Anubis | 19 (7) | 7 (1) | 14 | 5 | 85.7 | 97.2 | 3 |
Trận đấu
Thứ Hai 10 Tháng 2 2025
Chủ Nhật 09 Tháng 2 2025
Thứ Bảy 08 Tháng 2 2025
Thứ Tư 15 Tháng 1 2025
Thứ Ba 14 Tháng 1 2025
Thứ Hai 30 Tháng 12 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() IEM Dallas: Asian Open Qualifier 2025 - |
![]() BLAST Rising Asia: Closed Qualifier Spring 2025 - |
![]() eXTREMESLAND 2024 - |
![]() Asian Super League: Season 4 2024 - |